1.A.noodle B.food C.door D.stool
2.A.take B.game C.gray D.hand
3.A.music B.lunch C.mum D.up
4.A.ear B.heavy C.head D.bread
I.Odd one out :
1.a.fever b.better c.she d.because
2.a.museum b.lunch c.mum d.sundy
3.a.windy b.sunny c.sky d.rainy
4.a.weather b.cream c.health d.headache
5.a.mouth b.cloud c.about d.your
giúp với mình đang cần gấp!
chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm
1. a.fish b.life c.like d.night(gạch chân chữ y)
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter(chữ a)
3. a.thirsty b.white c.girl d.third(chữ i)
4. a.door b.four c.floor d.foot(chữ oo)
5. a.noodle b.food c.tooth d.would(chữ oo cn từ cuối thì ou)
Chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm:
1. a.fish b.life c.like d.night
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter
3. a.thirsty b.white c.girl d.third
4. a.door b.four c.floor d.foot
5. a.noodle b.food c.tooth d.would
chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm
1. a.fish b.life c.like d.night(gạch chân chữ y)
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter(chữ a)
3. a.thirsty b.white c.girl d.third(chữ i)
4. a.door b.four c.floor d.foot(chữ oo)
5. a.noodle b.food c.tooth d.would(chữ oo cn từ cuối thì ou)
chọn từ có phần gạch phát âm khác với các từ trong nhóm
1. a.fish b.life c.like d.night(gạch chân chữ y)
2. a.apple b.cabbage c.take d.matter(chữ a)
3. a.thirsty b.white c.girl d.third(chữ i)
4. a.door b.four c.floor d.foot(chữ oo)
5. a.noodle b.food c.tooth d.would(chữ oo cn từ cuối thì ou)
đang rảnh ai tl bừa Linh tích cho nek
1a
2c
3b
4b
5d
Chúc bạn học tốt nhé. Nhớ k và kết bạn với mình nha ^,^
1fish
2take
3white
4foot
5would
mình chỉ cho bạn trang web lạc việt là dịch được lun
Choose thế world that has thế underlined part pronoun different from the others 1.A. doom B.moon. C.door. D.soon ( từ gạch chân : oo) 2.A shower B.power C now D slow (từ gạch chân:o) 3.A windows. B laptops. C hats D. coats ( từ gạch chân: s) 4 .A lately B game C race D past ( từ gạch chân a) Giúp e vs ạ 🥺🙏🏻
Phát âm G
1.
A.go B.game C.give D.large
2.
A.teenage B.luggage C.image D.damage
3.
A.message B.teenager C.village D.advantage
giúp e vs
Cần gấp
1.
A.go B.game C.give D.large
2.
A.teenage B.luggage C.image D.damage
3.
A.message B.teenager C.village D.advantage
Find the word which has a different sound in the part underlined
1.A.Study B.Lunch C.Subject D.Computer
2.A.Calculator B.Classmate C.Fast D.Father
3.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
4.A.Smart B.Sharpener C.Grammar D.Start
5.A.Compass B.Homework C.Someone D.Wonderful
\(\text{1. A. Study}\)
\(\text{2. D. Father}\)
\(\text{3. B. Teaching}\)
\(\text{ 4. C. Grammar}\)
\(\text{ 5. B. Homework}\)
1.A.picnics B.sometimes C.likes D.carrots
2.A.movie B.sport C.soccer D.jog
3.A.dishes B.leaves C.heads D.reads
4.A.black B.gymnast C.gray D.paddy
5.A.bus B.museum C.drugstore D.lunch
6.A.chemistry B.chair C.couch D.children
7.A.student B.bus C.duty D.unit
8.A.house B.about C.country D.our
9.clothes B.watches C.benches D.classes
tuy mik biết nhưng do bạn thik BTS nên mik hk trả lời nữa ahihi
Bài 1:Chọn từ có phát âm khác
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
1.A.Last B.Taste C.Fast D.Task
2.A.Future B.Summer C.Number D.Drummer
3.A.Funny B.Lunch C.Sun D.Conputer
4.A.Photo B.Going C.Brother D.Home
5.A.School B.Teaching C.Chess D.Chalk
6.A.Cold B.Vollbeyball C.Telephone D.Open
7.A.Meat B.Reading C.Bread D.Seat
8.A.Kind B.Confident C.Nice D.Like
9.A.Request B.Project C.Neck D.Exciting
10.A.Foot B.Book C.Food D.Look
11.A.Finger B.Leg C.Neck D.Elbow
Trong các từ A.music B.soccer C.physics D.indoor Từ nào khác loại