Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyen Thi Huyen Dieu
Xem chi tiết
bùi minh
Xem chi tiết
bùi minh
1 tháng 10 2023 lúc 9:06

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

 

 

Đoàn Trần Quỳnh Hương
1 tháng 10 2023 lúc 10:44

+ Các từ có nghĩa khái quát là: ăn chơi, ăn mặc, ăn học, ăn ở, ăn nằm, ăn nói, ăn diện.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là: ăn bớt, ăn khách, ăn ngon, ăn rơ, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

Nguyễn Thị Thúy
Xem chi tiết
Chibi Usa
9 tháng 8 2017 lúc 16:06

*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!

Xem chi tiết
kinomoto sakura
18 tháng 6 2018 lúc 16:45

Ghép TH:ăn mặc ,ăn chơi,ăn bớt,ăn nhập,ăn theo,làm ăn ,ăn uống

Ghép PL:ăn khách, ăn khớp, ăn ý,ăn diện,ăn tong,ăn ở,ăn mày,ăn mòn,ăn ngon,ăn quỵt,

Toki Uni5
Xem chi tiết
Toki Uni5
Xem chi tiết
phạm thị kim yến
5 tháng 9 2018 lúc 8:53

*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

Hà Quỳnh Hương
8 tháng 11 2019 lúc 18:16

Những từ có nghĩa khái quát : ăn dơ , ăn chơi , ăn mặc , ăn sương , ăn ngọn , ăn bớt , ăn nằm , ăn diện , ăn nói 

Những từ có nghĩa cụ  thể : những từ còn lại

Khách vãng lai đã xóa
Hội Fans EXO
Xem chi tiết
Toki Uni5
Xem chi tiết
Võ Thạch Đức Tín
3 tháng 9 2018 lúc 15:40

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

BÙI TUẤN ANH
3 tháng 9 2018 lúc 15:49

Các từ có ngĩa khái quát là:

ăn chơi,ăn khách,ăn khớp, ăn mặc,ăn theo,ăn sổi,

ăn ý,ăn diện,ăn dơ,ăn mòn .

Các từ có ngĩa cụ thể là:

ăn bớt,ăn nhập,ăn nói,ăn học,ăn mày,ăn sương,ăn ngọn.

Cấn Ngọc Minh
Xem chi tiết
❤  Hoa ❤
22 tháng 7 2018 lúc 8:22

Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

hok tốt 

Lê Minh Thiện
Xem chi tiết
❤  Hoa ❤
25 tháng 6 2018 lúc 9:15

trả lời :

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm., ăn ý , 
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

ăn sương , ăn ngọn , ăn rơ 

hok tốt