Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thanh Hằng
Xem chi tiết
Phạm Thị Diệu Hằng
25 tháng 12 2017 lúc 17:35
STT Triều đại phong kiến Thời gian
1 Nhà Ngô 938 - 965
2 Nhà Đinh 968 – 980
3 Nhà Tiền Lê 980 – 1009
4 Nhà Lý 1010 – 1225
5 Nhà Trần 1225 – 1400
6 Nhà Hồ 1400 – 1407
7 Nhà Lê 1428 - 1527
Bình luận (0)
Sách Giáo Khoa
Xem chi tiết
Nhật Linh
12 tháng 4 2017 lúc 11:11

Bảng thống kê thời gian thống trị của các triều đại phong kiến Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV:


Bình luận (0)
Dương Nguyễn
19 tháng 5 2017 lúc 11:11
Các triều đại phong kiến Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XV Thời gian thống trị
Ngô 939- 965
Đinh 968 - 980
Tiền Lê 980- 1009
1009- 1225
Trần 1226- 1400
Hồ 1400- 1407

Bình luận (0)
le hong thuy
Xem chi tiết
Bảo Ngọc
18 tháng 3 2018 lúc 14:12

Thời gian

Chính  quyền đô hộ

Tên gọi nước ta

111TCN

Nhà Hán

Châu Giao

Đầu thế kỷ III

Nhà Ngô

Tách châu Giao thành Quảng Châu ( Trung Quốc), và Giao Châu (Âu Lạc cũ).

Đầu thế kỷ VI

Nhà Lương

Giao Châu.

603

Nhà Tùy

Giao Châu.

618

Nhà Đường

An Nam đô hộ phủ

Bình luận (0)
Vũ Nam Khánh
18 tháng 3 2018 lúc 14:11

hhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhhh

Bình luận (0)
Tran Nha Nhu
18 tháng 3 2018 lúc 14:15

Triệu, Tây Hán, Đông Hán, Ngô (thời Tam Quốc), Tấn, Nam triều (gồm Tống, Tề, Lương, Trần)

Bình luận (0)
Nguyễn Trân
Xem chi tiết
ai Huy là
Xem chi tiết

* Bảng thống kê các triều đại trong lịch sử dân tộc từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX:

Triều đại

Thời gian tồn tại

Người sáng lập

Tên nước

Kinh đô

1. Ngô

939 - 965

Ngô Quyền

Chưa đặt

Cổ Loa

2. Đinh

968 - 980

Đinh Bộ Lĩnh

Đại Cồ Việt

Hoa Lư

3. Tiền Lê

980 - 1009

Lê Hoàn

Đại Cồ Việt

Hoa Lư

4. Lý

1009 - 1225

Lý Công Uẩn

Đại Việt

Thăng Long

5. Trần

1226 - 1400

Trần Cảnh

Đại Việt

Thăng Long

6. Hồ

1400 - 1407

Hồ Quý Ly

Đại Ngu

Thanh Hoá

7. Lê sơ

1428 - 1527

Lê Lợi

Đại Việt

Thăng Long

8. Mạc

1527 - 1592

Mạc Đăng Dung

Đại Việt

Thăng Long

9. Lê Trung Hưng

1533 - 1788

Lê Duy Ninh

Đại Việt

Thăng Long

10. Tây Sơn

1778 - 1802

Nguyễn Nhạc

Đại Việt

Phú Xuân (Huế)

11. Nguyễn

1802 - 1945

Nguyễn Ánh

Việt Nam

Phú Xuân (Huế)

Bình luận (0)
ai Huy là
1 tháng 6 2020 lúc 12:28

Đây là các cột nha,tạo thành bảng

Bình luận (0)
Hân Hoàng
Xem chi tiết
Quốc Đạt
27 tháng 6 2019 lúc 16:29

Triều đại

Thời gian thống trị

Người sáng lập

Tên nước

Kinh đô

1. Ngô

939- 965

Ngô Quyền

Chưa đặt

Cổ Loa

2. Đinh

968 - 980

Đinh Bộ Lĩnh

Đại Cồ Việt

Hoa Lư

3. Tiền Lê

980- 1009

Lê Hoàn

Đại Cồ Việt

Hoa Lư

4. Lý

1009- 1225

Lý Công Uẩn

Đại Việt

Thăng Long

5. Trần

1226- 1400

Trần Cảnh

Đại Việt

Thăng Long

6. Hồ

1400- 1407

Hồ Quý Ly

Đại Ngu

Thanh Hoá

7. Lê sơ

1428 - 1527

Lê Lợi

Đại Việt

Thăng Long

8. Mạc

1527- 1592

Mạc Đăng Dung

Đại Việt

Thăng Long

9. Lê Trung Hưng

1533 -1788

Lê Duy Ninh

Đại Việt

Thăng Long

10. Tây Sơn

1778- 1802

Nguyễn Nhạc

Đại Việt

Phú Xuân (Huế)

11. Nguyễn

1802- 1945

Nguyễn Ánh

Việt Nam

Phú Xuân (Huế)

Bạn bỏ đi người sáng lập nhé

Bình luận (0)
Nguyễn Bình Minh
Xem chi tiết
Kẹo dẻo
22 tháng 10 2016 lúc 20:21

mk ko hk giỏi sử

Bình luận (0)
nguyen khanh linh
29 tháng 10 2017 lúc 19:49

do tran 149 ay

Bình luận (0)
Dũng cao xuân
2 tháng 3 2022 lúc 21:14

Ko bt

 

Bình luận (0)
Hương
Xem chi tiết
đạt lê
Xem chi tiết