Tìm và sửa lỗi sai cá bạn ạ !!!
Tìm lỗi sai và sửa ạ
31 fluent => fluently
32 setting => to ste
33 has => is
34 about => for
35 The nitrogen => nitrogen
31 including => includes
32 discover => discovery
33 would => will
34 are => is
35 grown => growth
31 a few => a little
32 in the morning a new bike => a new bike in the morning
33 are => is
34 foot => feet
35 before => by
31 excited => exciting
32 isn't it => hasn't it
33 to be => being
34 UNESCO's list => thêm s
35 firstly saw - first saw
GIÚP MÌNH "TÌM LỖI SAI" VÀ "SỬA LẠI" LỖI SAI ĐÓ CỦA CÂU 5, 6, 7 VỚI Ạ!!
Tìm lỗi sai và sửa lại tiếp ạ
31 what => which
32 Almost of => almost
33 you => he
34 to downtown => downtown
35 encouraging => encourages
31 in => on
32 because => because of
33 would be => will be
34 that => which
35 another => other
31 with => for
32 damaging => damaged
33 Alike => like
34 a few => a little
35 Although => despite
31 is => were
32 lacking => lack
33 started => starting
34 badly => bad
35 placed => replace
Tìm và sửa lỗi sai giúp mình với ạ
offering=>offered
attractive=> attractively
likes and dislikes=>likes or dislikes
nobody =>anybody
under=>in
supposing=>supposed
other=>rather
soon=>hurriedly
so that=>so
under=>on
Tìm lỗi sai và sửa giúp mình luôn ạ
1 B => amazed
2 C => to enter
3 B => interesting
4 A => sad
5 D=> slow
6 B => that
7 D => study
8 C => don't have to
Tìm lỗi sai và sửa lại giúp mình với ạ
tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
giúp em vs ạ
1 B => on this occasion
2 B=> don't understand
3 A => comes
4 A => which is
5 A => exploring
6 B => at
7 D= > meet
8 B => where
9 B => cut
10 A => need
Mọi người giúp mình tìm lỗi sai và sửa với ạ
Giúp em vs ạ Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
6. In spite of -> Instead of
7. am meeting => meet
8. which -> where
9. cuts -> cut
10. am needing -> need
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng Giúp em vs ạ