1. to
2. going
3. to
4. been
5. making
6. are
7. have
8. am
9. had
10. is
1. to
2. going
3. to
4. been
5. making
6. are
7. have
8. am
9. had
10. is
GIÚP MÌNH "TÌM LỖI SAI" VÀ "SỬA LẠI" LỖI SAI ĐÓ CỦA CÂU 5, 6, 7 VỚI Ạ!!
Tìm lỗi sai và sửa
Chọn lỗi sai và sửa lỗi trong câu : Of the two bottles, there is bigger and ours is smaller. *ai giúp mình với ạ 🥺 *
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
I, Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng !
tìm lỗi sai và sửa lại
what do you often have for the lunch?
Tìm lỗi sai và sửa trong câu sau:
They (have been) (so) busy (in) the last (few) weeks
Tìm và sửa lỗi sai: During the bleak winter, food became too scared that starvation and famine were widespread.
Tìm lỗi sai và sửa lại: (Giải thích rõ ràng dùm mình)
The man who robbed yours has been arrested
Tìm lỗi sai và sửa lại: (Giải thích rõ ràng dùm mình)
The man who robbed yours has been arrested