Hãy sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
FHSOLBEK
Giúp mình
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Mọi người ơi, mọi người sắp xếp các chữ cái: s o p r u s n c i e thành từ tiếng anh có nghĩa giúp mình với ạ
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Trả lời :
zegrifen=>agrifen
Chắc thế ,
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa:
1.NULEC 6.DISANOITETN
2.GOPADA 7.EIAD
3.ILALYNF 8.TAICLED
4.GNIRB 9.CAONITVA
5.MARACE 10.NAPL
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
1. Uncle 6.Destination
2. Pagoda 7. Idea
3. Finally 8. Citadel
4. Bring 9. vacation
5. Camera 10. plan
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan