sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
sắp xếp các chữ sau thành từ hoàn chỉnh
nksi=>
ouhes=>
ookshbelf=>
onetephle=>
3 . Sắp xếp các chữ cái sau để tạo thành từ chỉ đố vật trong lớp học
1 . sarere : ..............
2 . nicepl : .........
3 . cockl : .................
4 . dinwow
sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa (Tiếng anh):h,a,a,e,d,m,s
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
1.play / your / wide / Make / road / children / can’t / use / near / the
=>.................................................................
Sắp xếp lại các chữ cái sau:
a. chadahee b. bletierr c. skigpean d. usecabe e. ttream
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa
1.nyosw
2.dogapa
3.taumdis
4.eors aotreth
cho nghĩa sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Họ khắc chữ cái đầu lên thân cây.
carved/ They /into/ initials/ a/ tree./ their
sắp xếp các từ sau thành câu
make/I/friends/students/many students/ with/at school