đinh nghia hien tai hoan thanh
lm đầy đủ nhé mk cần trong chiều nay
1 viet 30 dong tu chuyen tu hien tai sang hien tai hoan thanh
2 viet 5 cau chuyen tu qua khu don sang hien tai hoan thanh
1 viet 30 dong tu chuyen tu hien tai sang hien tai hoan thanh
STT | Hiện tại | Hiện tại hoàn thành | ||
1 | awake | awoken | ||
2 | be | been | ||
3 | beat | beaten | ||
4 | become | become | ||
5 | begin | begun | ||
6 | bend | bent | ||
7 | bet | bet | ||
8 | bid | bid | ||
9 | bite | bitten | ||
10 | blow | blown | ||
11 | break | broken | ||
12 | bring | brought | ||
13 | broadcast | broadcast | ||
14 | build | built | ||
15 | burn | burned/burnt | ||
16 | buy | bought | ||
17 | catch | caught | ||
18 | choose | chosen | ||
19 | come | come | ||
20 | cost | cost | ||
21 | cut | cut | ||
22 | dig | dug | ||
23 | do | done | ||
24 | draw | drawn | ||
25 | dream | dreamed/ dreamt | ||
26 | drive | driven | ||
27 | drink | drunk | ||
28 | eat | eaten | ||
29 | fall | fallen | ||
30 | feel | felt |
cong thuc hien tai tiep dien, hien tai don, hien tai hoan thanh. cacban chi minh voi
Trả lời
Hiện tại đơn: S + V(s/es)
Hiện tại tiếp diễn: S + tobe(am/is/are) + V(ing)
Hiện tại hoàn thành: S + has/have + PP
.
we (listen) to that song many times
(Bai nay chia dong tu o thi hien tai hoan thanh)
Giup minh nhe
we have listened to that song many times
cac ban hay viet cho minh cau truc cua cac thi: hien tai don , hien tai tiep dien , thi tuong lai don , thi qua khu , ti qua khu tiep dien , thi hien tai hoan thang , thi qua khu hoan thang tiep dien , thi tuong lai hoan thanh
Cau truc cua so sang hon so sanh hon nhat
Cac dong tu bat qua tac thuong gap trong tieng anh
NÈ LỚP 6 CHƯA HOK THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VỚI MẤY CÁI THÌ KIA NHÁ
MÀ ĐÂY K PHẢI ONLINE ENGLISH
mik viet cho:
*hiện tại đơn:S+V(s/es)
*tiep dien:s+be+v+ing
*tuong lai don:s+will+v(inf)
*qua khu:s+ved/vII
mấy cái khác mik chưa học của lớp 8 mà
cau truc sosanh voi N voi ADJ
hon s+v+more+n(s)+than... bang s+be+as+adj+s / s+be+not as/so+adj+as+s
kem s+v+fewer+n+than+s hon s+be+short adj+er+than+s
s+v+less/least+n(uncountable)+than+s s+be+more+longadj+than+s
Hien tai phan tu, qua khu phan tu, hoan thanh phan tu
you(be) to the zoo : chi hien tai hoan thanh
Viet lai cau theo hien tai phan tu, qua khu phan tu, hoan thanh phan tu
Viet lai cau theo hien tai phan tu, qua khu phan tu, hoan thanh phan tu
Viet lai cau theo hien tai phan tu, qua khu phan tu, hoan thanh phan tu
1 Being very hungry, they eat so much
2 While walking, I met my friends
3 The girl reading books is very socialble
4 Most students not doing their homework were punish by their teacher
5 The cakes made by my aunt are delicious