phiên âm từ này:Egypt
Từ "môn đá cầu" trong tiếng anh là j?
Từ "gym" có phải 1 từ toàn phụ âm ko? Nếu ko thì cho mk bt từ toàn phụ âm là từ nào.( Kèm theo phiên âm và nghĩa) (Trong Tiếng Anh nha)
Từ dài nhất là từ nào, từ toàn nguyên âm là từ nào?( Kèm theo phiên âm và nghĩa) (Trong Tiếng Anh nha)
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/spellcheck/english/?q=shuttlecock+kicking
ko hề có từ này
Viết tên, kí hiệu và phiên âm của 12 cung hoàng đạo bằng tiếng anh
Bạch Dương: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Kim Ngưu:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Song Tử: _________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Cử Giải:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Sư Tử:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Xữ nữ:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Thiên bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Thiên Yết:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Nhân Mã:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Bảo bình:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Song Ngư:_________________ phiên âm ___________Kí hiệu_____
Hỏi nhỏ: Trong 12 cung hoàng đạo bạn là cung gì???
- Mk cung "2 con cá". ^v^
1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19
2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20
3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21
4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22
5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22
6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22
7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23
8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ - Oct 24-Nov 21
9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21
10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19
11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18
12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20
phiên âm giúp mình từ mural với
CHỌN TỪ CÓ PHIÊN ÂM KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI
WATERED LAUGHED RECYCLED PREPARED
đố ai bít đc
phiên âm : /∫/ biểu diễn qua từ nào
Bạn nào giúp mình dịch từ phiên âm ra tiếng anh với
Tiếng Anh
Cho từ: " scuba diving"
Hãy phiên âm sang Tiếng Việt và dịch nghĩa
VD : English - inh lịch - Tiếng Anh
Phiên âm Tiếng Việt chuẩn nhé!
Đang chán k có ai chat
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
tìm 10 từ tiếng anh khi phiên âm có /i/ và 10 từ /i:/
10 từ tiếng anh âm /i/:sit;him;it;lick;chick
10 từ tiếng anh âm /i:/:sheep;meal;see;tea;three
k đúng ủng hộ mk nha
5 từ còn lại phiên âm/i/ là:bigin;pill;six;fish;picture
5 từ còn lại phát âm /i:/ là: eat;key;bean;agree;believe
phiên âm các từ sau
A.seatB.wondersC.desert2.A.cheapB.teachC.bread3.A.sugarB.someC.sure4.A.excuseB.betweenC.cathedral5.A.modernB.crowdedC.celebrate A.seatB.wondersC.desert2.A.cheapB.teachC.bread3.A.sugarB.someC.sure4.A.excuseB.betweenC.cathedral5.A.modernB.crowdedC.celebrateMọi người ơi, đọc(phiên âm) ba từ này giúp em ạ :"Jeopardize, Devastate, Exacerbate"
* Mấy từ này em đọc thế này cho dễ nha:
=> Jeopardize /tréo-pa-đì/
=> Devastate /đe-va-s-tây/ (dell phải say)
=> Exacerbate /ịch-zac-dơ-bịch/