Cho mình hỏi thì quá khứ đơn là gì vậy
Quá khứ đơn lùi 1 thì là thì gì vậy
Thì quá khứ đơn là gì vậy các bạn
trả lời hộ mình với
Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng và căn bản nhất trong ngữ pháp tiếng anh. Nó thường được sử dụng thường xuyên và phổ biến trong văn phạm tiếng anh. Hy vọng bài viết này có thể giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
quá khứ đơn là gì trong tiếng anh vậy ,chế nào biết thì chỉ tui nha
Quá Khứ Đơn là tên của một thì trong Tiếng Anh
Past simple dùng để diễn tả hành động sự vật đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Cho mình hỏi dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Cho mình hỏi là sử dụng hiện tại đơn thì lấy cáctuwf ở hàng quá khứ phân thì đúng ko.
Ko phải đâu bạn à. Trong thì hiện tại đơn thì lấy verb ở hàng INFINITIVE rồi chia verb theo subject nha bạn
Mọi người cho mình hỏi là từ post chuyển sang quá khứ đơn là gì ạ, cho mình gấp vì mai lớp mình kiểm tra 15 phút rồi ạ. Cảm ơn mọi người.
posted (chúc bạn kiểm tra tốt)
cho mình hỏi describe your best vacation là sử dụng thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ đơn
Cách dùng thì quá khứ đơn(past simple)là gì
Bạn nào đúng thì mình tích ngay và luôn!Thanks very
Bạn tham khảo
* Bn thấy hình ảnh ko ạ *
Hc tốt
Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc. Ví dụ: We went shopping yesterday. (Ngày hôm qua chúng tôi đã đi mua sắm)
Cấu trúc: S + was/ were +…
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
Lưu ý: S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were
Ví dụ: – I was at my uncle’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà bác tôi chi
They were in Hanoi on their summer vacation last month. (Họ đã ở Hà Nội vào kỳ nghỉ hè tháng trước.)2.1.2 Thể phủ định
Cấu trúc: S + was/ were + not
Lưu ý: was not = wasn’t
were not = weren’t
Ví dụ: – He wasn’t at home last Monday. (Anh ấy đã không ở nhà thứ Hai trước.)
We weren’t happy because our team lost. (Chúng tôi không vui vì đội của chúng tôi đã thua.)2.1.3 Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No questionCấu trúc: Was/ Were + S +…?
Trả lời: Yes, S + was/ were.
/ No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ: – Were you sad when you didn’t get good marks?
Yes, I was./ No, I wasn’t.
Was she drunk last night ? (Họ có nghe khi anh ấy nói không?)Yes, she was./ No, she wasn’t.
Câu hỏi WH- questionCấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?
Trả lời: S + was/ were (+ not) +….
Ví dụ: What was the weather yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
Why were you sad? (Tại sao bạn buồn?)
Khẳng định : S + V(quá khứ ) + O.
Phủ định : S + did not + V( nguyên thể ) + O.
Nghi vấn : Did + S + V ( nguyên thể ) + O ?
Các bạn cho mình hỏi dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại bị động và quá khứ bị động là gì ạ?