Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Tran Bao Uyen Nhi
Xem chi tiết
Bronya Zaychik
26 tháng 11 2022 lúc 16:45

1/nối AC 

Do AB//CD=>BAC=ACD(so le trong)

Do AD//BC=>ACB=DAC(so le trong)

Xét ∆ABC và ∆ACD

ACB=DAC(chứng minh trên)

BAC=DAC(chứng minh trên)

AC chung

Vậy ∆ABC=∆CDA(g.c.g)=>AB=DC(cặp cạnh tương ứng)

                                        AD=BC(cặp cạnh tương ứng)

                                        loading...  

 

 

 

god
Xem chi tiết
BuBu siêu moe 방탄소년단
8 tháng 11 2021 lúc 19:28

C

Nguyễn Lê Phước Thịnh
8 tháng 11 2021 lúc 20:13

Chọn C

Nguyễn Vũ Mỹ An
Xem chi tiết
bé linh çutę❤❤
10 tháng 7 2021 lúc 19:26

Bạn xem hình vẽ ở đây nhé: https://i.imgur.com/sh8KysD.png

 Gọi CD giao AB tại O, Đặt OD=a, OA=b.

Xét tam giác OAD vuông tại O ta có 
a^2 + b^2 =25

Xét tam giác OBC vuông tại O ta có 
(a+8^2 )+ (b+2^2=13^2
Từ đó tính được a=84/17 hoặc a=4. Loại a=84/17vì với a=84/17 thì b<0

Với a=4 suy ra b=3. Khi đó SABCD=SOBC-SOAD=24

Khách vãng lai đã xóa
Anh Thanh
10 tháng 7 2021 lúc 19:30

Bạn xem hình vẽ ở đây nhé: https://i.imgur.com/sh8KysD.png

 Gọi CD giao AB tại O, Đặt OD=a, OA=b.

Xét tam giác OAD vuông tại O ta có \(a^2+b^2=25\)

Xét tam giác OBC vuông tại O ta có \(\left(a+8\right)^2+\left(b+2\right)^2=13^2\)

Từ đó tính được a \(=\frac{87}{17}\)hoặc a = 4. Loại a = \(\frac{87}{17}\)vì với a = \(\frac{87}{17}\) thì \(b< 0\)

Với a = 4 suy ra b = 3. Khi đó \(^SABCD=^SOBC-^SOAD=24\)

Khách vãng lai đã xóa
Út Nhỏ Jenny
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Tiến
25 tháng 7 2017 lúc 20:11

AB = 5cm

=> BC = 12 - 5 = 7cm

=> CD = 12 - 7 = 5cm

=> AD = 12 - 5 = 7cm

Vì AB = CD, BC = AD, mà AB đối CD, BC đối AD

=> Tứ giác ABCD là hbh

Nguyễn Thu Hương
Xem chi tiết
Ối giời ối giời ôi
26 tháng 7 2019 lúc 8:08

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015

 

Wave

Cách chia động từ wave rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ wave ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: WAVE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to wavewavingwaved
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnwavewavewaveswavewavewave
Hiện tại tiếp diễnam wavingare wavingis wavingare wavingare wavingare waving
Quá khứ đơnwavedwavedwavedwavedwavedwaved
Quá khứ tiếp diễnwas wavingwere wavingwas wavingwere wavingwere wavingwere waving
Hiện tại hoàn thànhhave wavedhave wavedhas wavedhave wavedhave wavedhave waved
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been wavinghave been wavinghas been wavinghave been wavinghave been wavinghave been waving
Quá khứ hoàn thànhhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been wavinghad been waving
Tương Laiwill wavewill wavewill wavewill wavewill wavewill wave
TL Tiếp Diễnwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be wavingwill be waving
Tương Lai hoàn thànhwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have wavedwill have waved
TL HT Tiếp Diễnwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been wavingwill have been waving
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould wavewould wavewould wavewould wavewould wavewould wave
Conditional Perfectwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have wavedwould have waved
Conditional Present Progressivewould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be wavingwould be waving
Conditional Perfect Progressivewould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been wavingwould have been waving
Present Subjunctivewavewavewavewavewavewave
Past Subjunctivewavedwavedwavedwavedwavedwaved
Past Perfect Subjunctivehad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad wavedhad waved
Imperative wave Let′s wavewave 

Save

RELATED POSTS

YellYelpYieldYodel

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

WEBSITE

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

Popular Posts

Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và InfinitiveVerb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive

Thuý Trần 3/12/2013

Trật Tự Của Từ Trong Tiếng AnhTrật Tự Của Từ Trong Tiếng Anh

Thuý Trần 7/07/2013

Nội Động Từ Và Ngoại Động TừNội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Thuý Trần 30/05/2014

StayStay

Thuý Trần 17/04/2015

Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …Excited hay Exciting, Interested hay Interesting …

Thuý Trần 26/03/2015


 

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

Leave a Reply

Your email address will not be published.

COMMENT

NAME

EMAIL

Kim Thanh Nguyen
Xem chi tiết
Nguyễn Nam
Xem chi tiết
Loan Tran
Xem chi tiết
『Kuroba ム Tsuki Ryoo...
31 tháng 10 2023 lúc 20:43

A

Bùi Thái Sơn
31 tháng 10 2023 lúc 20:44

A.AB//CD

 

Nguyễn Nhật Minh
Xem chi tiết
Phan Gia Bảo
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
9 tháng 12 2021 lúc 15:29

Xét tứ giác ABCD có 

AB//CD

AD//BC

DO đó: ABCD là hình bình hành

Suy ra: AB=CD; AD=BC

Good boy
9 tháng 12 2021 lúc 15:33

Xét tứ giác ABCD có:

AD//BC

AB//CD

Suy ra:  Tứ giác ABCD là hình bình hành vì có 2 cặp cạnh song song

Suy ra: AB=CD; AD=BC