Công thoát êlectron của một kim loại là 4,14 eV. Giới hạn quang điện của kim loại này là
A.0,6 μm.
B. 0,3 μm.
C. 0,4 μm.
D. 0,2 μm.
Công thoát êlectron của một kim loại là 4,14 eV. Giới hạn quang điện của kim loại này là
A. 0,6 μm
B. 0,3 μm
C. 0,4 μm
D. 0,2 μm
Cho các hằng số h = 6 , 625 . 10 - 34 J s ; c = 3 . 10 8 m / s và e = 1 , 6 . 10 - 19 nếu công thoát êlectron của một kim loại là 4,14 eV thì giới hạn quang điện của kim loại này là
A. 0,35 μ m
B. 0,3 μ m
C. 0,42 μ m
D. 0,26 μ m
Biết công thoát của êlectron khỏi một kim loại là 4,14 eV. Giới hạn quang điện của kim loại đó gần nhất với giá trị nào sau đây ?
A. 0 , 30 μ m
B. 0 , 35 μ m
C. 0 , 50 μ m
D. 0 , 26 μ m
Công thoát electron của một kim loại là 4,14 eV. Giới hạn quang điện của kim loại này là
A. 0 , 6 µ m
B. 0 , 3 µ m
C. 0 , 4 µ m
D. 0 , 2 µ m
Đáp án B
Giới hạn quang điện của kim loại λ 0 = h c A = 6 , 625.10 − 34 .3.10 8 4 , 14.1 , 6.10 − 19 = 0 , 3 μ m
Công thoát êlectron của một kim loại là A = 1,88 eV. Giới hạn quang điện của kim loại này có giá trị là
A. 550 nm.
B. 1057 nm.
C. 220 nm.
D. 661 nm.
Công thoát êlectron của một kim loại là A = 1,88 eV. Giới hạn quang điện của kim loại này có giá trị là
A. 550 nm
B. 1057 nm
C. 220 nm
D. 661 nm
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0 , 26 μ m . Công thoát của êlectron ra khỏi kim loại này gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 7,20 eV
B. 1,50 eV
C. 4,78 eV
D. 0,45 eV
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0 , 26 μ m . Công thoát của êlectron ra khỏi kim loại này gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 7,20 eV
B. 1,50 eV
C. 4,78 eV
D. 0,45 eV
Đáp án C
Công thoát: A = h c λ = 4 , 78 e V
Giới hạn quang điện của một kim loại là 0 , 26 μ m . Công thoát của êlectron ra khỏi kim loại này gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 7,20 eV
B. 1,50 eV
C. 4,78 eV
D. 0,45 eV