Bài 1:hãy tính các số la mã sau đây: XLVI + MMII - MCMXCIX.
Đố : Số La Mã MCMXCIX là số nào ?
MCMXCIX LÀ BAO NHIÊU trong số La Mã
Đố các bạn biết :
MMII là số trong hệ la mã . Vậy số đó là số gì ?
Ai nhanh tay và trả lời đúng mình tick ??
là 2002 nha
a) Dùng que tính sắp xếp các số sau bằng chữ số La Mã: 2;4;9;10;11;20
b) Hãy dùng que tính xếp số tuổi của em bằng chữ số La Mã.
a) Học sinh tự thực hành.
b) Học sinh tự thực hành.
dựa vào kiến thức đã học em hãy sử dụng chử số la mã để thể hiện phép tính sau đây: 212 + 523. em có nhận xét gì về việc dùng chử số la mã để tính toán?
a) Hãy viết các số sau thành số La Mã:
1863:
1506:
b) Hãy tính bài toán dưới đây, trình bày lại bằng chữ số La Mã:
1863 + 1506 = ...
1863 - 1506 = ...
a) Hãy viết các số sau thành số La Mã:
1863: MDCCCLXIII
1506:MDVI
b) Hãy tính bài toán dưới đây, trình bày lại bằng chữ số La Mã:
1863 + 1506 = MDCCCLXIII + MDVI=MMMCCCLXIX
1863 - 1506 = MDCCCLXIII - MDVI= CCCLVII
a) Hãy viết các số sau thành số La Mã :
1863 : MDCCCLXIII
1506 : MDVI
b) Hãy tính bài toán dưới đây , trình bày lại bằng chữ số La Mã :
1863 + 1506 = 3369
1863 - 1506 = 357
Trình bày lại bằng chữ số La Mã :
MDCCCLXIII + MDVI = MMMCCCLXIX
MDCCCLXIII - MDVI = CCCLVII
**** mik nha mik trước
Bài 1: Chữ số LA Mã XIV đọc là: a. Hai mươi mốt. B. Mười tám. C. Mười chín Bài 2: 13246 làm tròn đến hàng chục được số nào? A.14000. B.133500. C.13250. D.13240 Bài 3: hãy sắp xếp các số La Mã sau theo thứ tự từ bé đến lớn. XXI, V, XXIV, II, VIII, IV, XIX, XII ................................................................................
Bài 1: XIV trong số La Mã là 14 (X là 10, IV là 4)
=> Không có phương án thích hợp?
Bài 2: 13246 là tròn đến hàng chục: 13250
=> Chọn C
Bài 3: Sắp xếp: II, IV, V, VIII, XII, XIX, XXI, XXIV ( 2,4,5,8,12,19,21,24)
B1: Thế kỷ 14
B2: C. 13250
B3: II, IV, V, VIII, XII, XXI, XIX, XXIV
Hãy viết các số sau đây thành số la mã:
1212= ....
2021=...
1212 = MCCXII
2021 = MMXXI
HT~
1212=MCCXII
2021=MMXXI
1212=MCCXII
2021=MMXXI
Bài 1: Cho các số la mã như sau:
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X
Nam dùng đúng 2 que diêm để xếp các số la mã nhỏ hơn 11. Hỏi có bao nhiêu số thỏa mãn yêu cầu đề bài ?
Bài 2: Cho các số la mã như sau :
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X
Nam dùng ít nhất 2 que diêm để xếp các số la mã nhỏ hơn 11. Hỏi có bao nhiêu số thỏa mãn yêu cầu đề bài ?
Bài 1:
Nam có thể xếp các số sau:
II;V;X
Nam có thể xếp các số sau:
II;III;IV;V;VI;VII;VIII;IX;X
Có bốn số thỏa mản yêu cầu đề bài là: l,ll,VX
Bài 1: 4 số: I; II; V; X
Bài 2: tất cả các số