Từ nào sau đây là từ láy :
A . đi đứng B . hoa hồng C . ngoan ngoãn
Từ nào là từ ghép ?
hoa hồng rực rỡ ngoan ngoãn đo đỏ
Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ láy:
A. cần cù, chăm chỉ, thật thà, hư hỏng
B. thẳng thắn, siêng năng, đứng đắn, ngoan ngoãn
C. cần cù, chăm chỉ, đứng đắn, thẳng thắn
D. lêu lổng, thật thà, tốt đẹp, chăm chỉ
Trả lời:
A. cần cù, chăm chỉ, thật thà, hư hỏng
#
1. xếp các từ sau thành hai nhómtừ ghép và từ láy
( ngoan ngoãn, học tập, chăm chỉ, đi đứng, tốt tươi,đi đứng xinh xắn đung đưa , bàn học , bàn bạc vui tươi) Ai làm hộ mình rồi mình like cho ạ. Thank you ạ
TICK NHA:
từ ghép
Học tập, chăm chỉ, xinh xắn, đung đưa, ngoan ngoãn
từ láy
đi đứng, bàn học, học tập, đi đứng, bàn bạc, vui tươi
từ nào sau đây là từ láy
đi đứng . mặt mũi . mênh mông. đẹp đẽ . chùa chiền . chông chênh . lênh khênh . tươi tốt . hồng hào .lo lắng.
mênh mông, đẹp đẽ, chùa chiền, chông chênh, lênh khênh, hồng hào, lo lắng
Cho một số từ sau : thật thà , bạn bè , hư hỏng , bạn học , chăm chỉ , ngoan ngoãn , giúp đỡ , bạn đọc khó khăn , ông bà , ăn uống , hoa hồng , xinh xắn , yêu thương , nóng lạnh , cười nói , đầy đặn , khóc lóc . Hãy xếp các từ trên thành 3 nhóm a , Từ ghép tổng hợp b , Từ ghép phân loại c , Từ láy
a) Từ ghép tổng hợp: bạn bè, hư hỏng, ông bà, ăn uống, yêu thương, nóng lạnh, cười nói, giúp đỡ.
b) Từ ghép phân loại: bạn học, bạn đọc khó khăn, chăm chỉ, hoa hồng.
c) Từ láy: thật thà, ngoan ngoãn, xinh xắn, đầy đặn, khóc lóc.
Nếu đúng thì các bạn tick cho mình nha!
Bài 1 : a, Sắp xếp các từ sau theo 2 nhóm dựa vào cấu tạo từ đã học và đặt tên cho mỗi nhóm:
Rực rỡ,rong rêu,học hành,hoa hồng,ngoan ngoãn,trùng trùng điệp điệp,lam lũ,khỏe khoắn,bến bờ
Từ láy: rực rỡ, ngoan ngoãn, trùng trùng điệp điệp, lam lũ, khỏe khoắn
Từ ghép: học hành, rong rêu, hoa hồng, bến bờ
Nhóm từ nào sau đây gồm các từ ghép phân loại?
hoa hồng, nhà cửa
quả táo, đi đứng
bút chì, cây táo
nhà bếp, quần áo
1. Xếp thành 3 cột từ ghép tổng hợp , từ ghép phân loại , từ láy : trắng trẻo xanh tươi mát mùi , đi đúng , trang trắng , lóng lánh , đỗ lực , lung linh ,xe cộ , hoa quả , tươi đẹp , mua bán , inh ỏi , sách giáo khoa , tấp nập , bạn đọc , ăn uống , xinh xắn , ngoan ngoãn , cây cối , vàng hoe , cây bằng .
từ ghép tổng hợp :hoa quả,ăn uống,cây cối,xanh tươi mát mùi,mua bán,đi đứng,bạn đọc
từ ghép phân loại:inh ỏi,sách giáo khoa,vàng hoe,cây bàng
từ láy : trắng trẻo,tran trắng,lóng lánh, lung linh,xinh xắn,ngoan ngoãn,tấp nập
tk cho mình nhé