viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a, 4m 7dm
b, 12kg 19g
c, 418dm
d,216kg
e, 8m 6dm
g,5 tấn 17kg
1.Viết các số đo dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - mét : 650m ; 3km 456m ; 7km 35 m.
b} Có đơn vị đo là mét : 5m 6dm ; 2m 5cm ; 8m 94mm.
2.Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
a} Có đơn vị đo là ki - lô - gam : 4kg 650g ; 7kg 85g.
b} Có đơn vị đo là tấn : 3 tấn 567kg ; 12 tấn 27kg.
1. a) 0,65 km ; 3,456km ; 7,035 km
b) 5,6m ; 2,05m ; 8,094mm
2.a) 4,65 kg ; 7,085 kg
b) 3,567 tấn ; 12,027tấn
1.a) 650m = 0,65km
3km456m = 3,456km
7km35m = 7,035km
b) 5m6dm = 5,6m
2m5cm = 2,05m
8m94mm = 8,094m
2. a) 4kg650g = 4,65kg
7kg85g = 7,085kg
b) 3tấn576kg 3,576tấn
12tấn27kg = 12,027tấn
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
5 tấn 950kg = ………tấn
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
8m 6dm = ….,………m
Bài 2. Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ; b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c) 1985kg =….. tấn ; d) 89kg = …. Tấn ;
e) 4955g =…. kg ; g) 285g = ……kg.
a) 5 tấn 762kg = 5,762 tấn ;
b) 3 tấn 65kg = 3,65 tấn ;
c) 1985kg =1,985 tấn ;
d) 89kg = 0,089 Tấn ;
e) 4955g =4,955 kg ;
g) 285g = 0,285 kg.
a, 5,762 tấn
b, 3,065 tấn
c, 1,985 tấn
d, 0,089 tấn
e, 4,955 kg
g, 0,285 kg
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân :
3 tấn 85kg = ……… tấn
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
4m 38cm = ….,………m
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là tấn:
8 tấn 760kg ;
2 tấn 77 kg.
8 tấn 760kg = 8,760 tấn ;
2 tấn 77 kg = 2,077 tấn.
Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân:
Có đơn vị đo là tấn:
8 tấn 760kg ;
2 tấn 77 kg.
8 tấn 760kg = 8,760 tấn ;
2 tấn 77 kg = 2,077 tấn
Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = …. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …… tấn ;
c)1985kg =….. tấn ;
d) 89kg = …. tấn ;
e) 4955g =…. kg ;
g) 285g = ……kg
5,762
3,065
1,985
0,089
4,955
0,285
Bài 2: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân :
a) 5 tấn 762kg = 5,762…. tấn ;
b) 3 tấn 65kg = …3,065… tấn ;
c)1985kg =…1,985.. tấn ;
d) 89kg = …0,089. tấn ;
e) 4955g =4,955…. kg ;
g) 285g = …0,285…kg