tìm từ trái nghĩa với từ xinh đẹp
Hãy tìm những từ trái nghĩa với các từ sau:
thông minh
xinh đẹp
sạch sẽ
đen
Các từ trái nghĩa với nhau là:
thông minh >< ngu ngốc
xinh đẹp >< xấu xí
sạch sẽ >< bẩn thỉu
đen >< trắng
Thông minh ><ngu dốt.
xinh đẹp><xấu xí.
sạch sẽ><bẩn thỉu.
đen><đỏ(hoặc trắng)
Trái nghĩa với thông minh là ngu ngốc.
Trái nghĩa với xinh đẹp là xấu xí.
Traí nghĩa với sạch sẽ là bẩn thỉu.
Trái nghĩa với đen là trắng.
Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập.
M: đẹp – xinh.
- Đẹp: xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn, đẹp đẽ, mĩ lệ, tươi đẹp, đèm đẹp…
- To lớn: to tướng, to kềnh, to đùng, khổng lồ, vĩ đại, lớn, to…
- Học tập: học hành, học hỏi, học…
Tìm từ trái nghỉa :
Xinh đẹp :.....
1, Tìm những từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây: đẹp, to lớn, học tập.
M: đẹp - xinh
2, Đặt câu với một cặp từ đồng nghĩa em vừa tìm được ở bài tập 1.
M: - Quê hương em rất đẹp.
- Bé Hà rất xinh.
Giups mik với... cảm ơn.
1,xinh đẹp
2,Trông cô ấy thật xinh đẹp
To lớn - Vĩ đại
- Căn nhà mới xây của chú em thật to lớn
- Tình yêu của Bác Hồ thật vĩ đại
Học tập - Học hành
- Học tập chăm chỉ là bản tính cần có của mỗi học sinh
- Học hành chăm chỉ sẽ mang lại kết quả tốt cho chúng ta
1.đẹp-xinh
to lớn-lớn
học tập-học hành
2.-Căn nhà này thật đẹp.
-Cô bé đó xih thật đó!
Hok tốt nha!!!!!!!
Dòng nào gồm 3 từ đồng nghĩa với xinh đẹp ?
A,đẹp xinh ; xinh xắn ; đẹp tươi
B,Đẹp xinh ; xinh xẻo ; tươi tắn
C,Đẹp đẽ ; tươi tắn ; xinh xinh
Em hãy chọn 2 cặp từ trái nghĩa để đặt 2 câu.
a. vui mừng
b. xinh đẹp
c. mênh mông
d. vắng vẻ
Cánh đồng lúa mênh mông, còn khu vườn thì vắng vẻ
Từ gần nghĩa với từ xinh đẹp là gì vậy
Một vài từ gần nghĩa với "xinh đẹp":xinh,xinh đẹp,xinh tươi,xinh xắn,đẹp đẽ,...
Xếp các từ sau vào 2 nhóm từ ghép phân loại và từ ghép tổng hợp:
Bánh giầy, bánh trái, bánh mật, xe đạp, xe máy, xe pháo,đồng ruộng, vui chân, vui chơi, đẹp lòng, đẹp tươi, xinh gái, xinh tươi.
Giúp mình với!
Từ ghép tổng hợp | bánh trái, đồng ruộng, vui chơi, xinh tươi, đẹp tươi |
Từ ghép phân loại | Bánh giầy, bánh mật, xe đạo, xe máy, xe pháo, vui chân, đẹp lòng, xinh gái |
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với đẹp đẽ
Đồng nghĩa: Xinh xắn, xinh đẹp
Trái nhĩa: Xấu xí
đẹp đẽ
đồng nghĩa với : xinh đẹp
trái nghĩa với : xấu xí
học tốt ^.^
Từ đồng nghĩa với "đẹp đẽ" là: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, xinh tươi, tươi đẹp, mĩ lệ,…