Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
15 tháng 1 lúc 20:53

- What color is number 1? (Ô tô số 1 có màu gì?)

   It’s yellow. (Nó có màu vàng.)

- What color is number 7? (Ô tô số 7 có màu gì?)

   It’s red. (Nó có màu đỏ.)

- What color is number 14? (Ô tô số 14 có màu gì?)

   It’s green. (Nó có màu xanh lá cây.)

- What color is number 15? (Ô tô số 15 có màu gì?)

   It’s pink. (Nó có màu hồng.)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 20:51

Hướng dẫn dịch:

Hospital (n) bệnh viện

Airport (n) sân bay

Police station (n) đồn cảnh sát/ đồn công an

Fire station (n) trạm cứu hỏa

Store (n) cửa hàng

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 21:07

Hướng dẫn dịch:

Office (n) văn phòng

Farm (n) nông trại

Bank (n) ngân hàng

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 21:08

Hướng dẫn dịch:

Nest (n) tổ

Octopus (n) bạch tuộc

Parrot (n) vẹt

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:01

fries (n): khoai tây chiên

noodles (n): mì 

pizza (n): bánh pizza 

bubble tea (n): trà sữa

chicken (n): 

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:06

ten: số 10

twenty: số 20

twenty- one: số 21

twenty- two: số 22

twenty- three: số 23 

twenty- four: số 24

twenty- five: số 25

twenty- six: số 26

twenty- seven: số 27

twenty- eight: số 28

twenty- nine: số 29

thirty: số 30

forty: số 40

fifty: số 50

sixty: số 60

seventy: số 70

eighty: số 80

ninety: số 90

one hundred: số 100

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:25

queen (n): nữ hoàng

rabbit (n): con thỏ

sofa (n): ghế sô pha

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 23:25

Fire truck (n): xe cứu hỏa

Ladder (n): cái thang

Helmet (n): mũ bảo hiểm

Uniform (n): đồng phục

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 20:05

art (n): môn mỹ thuật

math (n): môn toán

English (n): môn tiếng Anh

P.E (n): môn thể dục

Vietnamese (n): môn tiếng Việt

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 20:46

schoolyard (n): sân chơi

art room (n): phòng mỹ thuật

computer room (n): phòng máy tính