Listen and point.
Listen and point. Ask and answer.
- What color is number 1? (Ô tô số 1 có màu gì?)
It’s yellow. (Nó có màu vàng.)
- What color is number 7? (Ô tô số 7 có màu gì?)
It’s red. (Nó có màu đỏ.)
- What color is number 14? (Ô tô số 14 có màu gì?)
It’s green. (Nó có màu xanh lá cây.)
- What color is number 15? (Ô tô số 15 có màu gì?)
It’s pink. (Nó có màu hồng.)
Listen, point, and repeat.
Hướng dẫn dịch:
Hospital (n) bệnh viện
Airport (n) sân bay
Police station (n) đồn cảnh sát/ đồn công an
Fire station (n) trạm cứu hỏa
Store (n) cửa hàng
Listen, point, and repeat.
Hướng dẫn dịch:
Office (n) văn phòng
Farm (n) nông trại
Bank (n) ngân hàng
Listen, point, and repeat.
Hướng dẫn dịch:
Nest (n) tổ
Octopus (n) bạch tuộc
Parrot (n) vẹt
Listen, point, and repeat.
fries (n): khoai tây chiên
noodles (n): mì
pizza (n): bánh pizza
bubble tea (n): trà sữa
chicken (n): gà
Listen, point and repeat.
ten: số 10
twenty: số 20
twenty- one: số 21
twenty- two: số 22
twenty- three: số 23
twenty- four: số 24
twenty- five: số 25
twenty- six: số 26
twenty- seven: số 27
twenty- eight: số 28
twenty- nine: số 29
thirty: số 30
forty: số 40
fifty: số 50
sixty: số 60
seventy: số 70
eighty: số 80
ninety: số 90
one hundred: số 100
Listen, point, and repeat.
queen (n): nữ hoàng
rabbit (n): con thỏ
sofa (n): ghế sô pha
Listen, point, and repeat.
Fire truck (n): xe cứu hỏa
Ladder (n): cái thang
Helmet (n): mũ bảo hiểm
Uniform (n): đồng phục
Listen, point, and repeat.
art (n): môn mỹ thuật
math (n): môn toán
English (n): môn tiếng Anh
P.E (n): môn thể dục
Vietnamese (n): môn tiếng Việt
Listen, point, and repeat.
schoolyard (n): sân chơi
art room (n): phòng mỹ thuật
computer room (n): phòng máy tính