Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 20:51

Hướng dẫn dịch:

Hospital (n) bệnh viện

Airport (n) sân bay

Police station (n) đồn cảnh sát/ đồn công an

Fire station (n) trạm cứu hỏa

Store (n) cửa hàng

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 21:08

Hướng dẫn dịch:

Trong lưới, một quả mận tím,

Và trong ổ, một củ cà rốt màu cam.

Không, đó không phải là mận tím

Và đó không phải là một củ cà rốt màu cam

Đó là một con bạch tuộc màu tím

Và một con vẹt màu cam!

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:01

fries (n): khoai tây chiên

noodles (n):  

pizza (n): bánh pizza

bubble tea (n): trà sữa

chicken (n): 

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 22:25

Bài nghe: 

The queen has a question,

About her lost socks.

The rabbit on the sofa says,

“They’re right here on these rocks!”

Tạm dịch:

Nữ hoàng có một câu hỏi,

Về đôi tất bị mất của cô ấy.

Con thỏ trên ghế sofa nói,

“Chúng ở ngay đây trên những tảng đá này!”

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 20:06

art (n): môn mỹ thuật

math (n): môn toán

English (n): môn tiếng Anh

P.E (n): môn thể dục

Vietnamese (n): môn tiếng Việt

pham quang tùng
17 tháng 1 lúc 20:09

cảm ơn

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 20:48

Bài nghe: 

The tiger gets in his van,

To visit the tall vet.

“Stay under your umbrella,

And then you won’t get wet!”

Tạm dịch:

Con hổ lên xe,

Đến thăm bác sĩ thú y cao.

“Hãy ở dưới chiếc ô của bạn,

Và sau đó bạn sẽ không bị ướt!”

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 21:20

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 21:54

Bài nghe:

I can see a window.

I can see a box.

There’s a web on the window.

There’s a fox in the box.

Tạm dịch:

Tôi có thể nhìn thấy một cửa sổ.

Tôi có thể thấy một cái hộp.

Có một trang web trên cửa sổ.

Có một con cáo trong hộp.

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 22:13

penguin (n): con chim cánh cụt

zebra (n): con ngựa vằn

kangaroo (n): chuột túi

camel (n): con lạc đà

lizard (n): con thằn lằn

crocodile (n): con cá sấu

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 22:25

I can see a yogurt.

I can see the zoo.

There’s a yo-yo in yogurt.

There’s a zebra in the zoo.

Tạm dịch:

Tôi có thể thấy sữa chua.

Tôi có thể nhìn thấy sở thú.

Có một cái yo-yo trong sữa chua.

Có một con ngựa vằn trong sở thú.