Viết các số đo dưới đây theo đơn vị héc-ta.
a) 25 000 m2 412 000 m2 8 000 m2
b) 11 km2 7,5 km2 0,48 km2
Trong các số đo dưới đây , số đo bằng 80 km2 là:
A. 80 000 m2 B. 800 000 dm2 C. 80 000 000 m2 D. 8000 m2
C.80000000 m2 nha
Viết các số đo sau đây dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
65 000 m 2 ;
846 000 m 2 ;
5000 m 2
65 000 m 2 = 6,5ha;
846 000 m 2 = 84,6ha
5000 m 2 = 0,5ha.
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
50m2 = ….dm2
900dm2 =………m2
2010m2 = ………dm2
51 000 000 m2 = ………km2
10km2 = …….. m2
2 000 000m2 = ………km2
50m2 = 5000dm2
900dm2 =9m2
2010m2 = 201000dm2
51 000 000 m2 = 51km2
10km2 = 10 000 000 m2
2 000 000m2 = 2km2
1 m2 17 cm2 = ……cm2
6300 dm2 = ……cm2
78000 dm2 = …………m2
7 km2 = …………….m2
20 km2 = …………….m2
50 000 000 m2 = ……… km2
\(1m^217cm^2=10017cm^2\)
\(6300dm^2=630000cm^2\)
\(78000dm^2=780m^2\)
\(7km^2=7000000m^2\)
\(20km^2=20000000m^2\)
\(50000000m^2=50km^2\)
Bài 2:Đổi đơn vịđo:10 km2= ........................... m219 m2= ........................... dm220 m2= ........................... cm212 dm2= ......................... cm26 000 000 m2 = .................. km235 000 000 m2= ................ km2700 000 cm2= .................... m270 000 cm2= .................... dm224 000 000 m2= ................ km29 000 dm2= ....................... m28 m26 dm2= .................... dm26 dm234 cm2= .................. cm212 dm234 cm2= ................. cm230 m223 dm2= ................. dm25 m227 dm2= .................... cm214 m238 cm2= .................. cm28171 cm2= ........ dm2......... cm29012 dm2= ........ m2......... dm2
10 km2= 10 000 000 m2
19 m2= 1900 dm2
20 m2= 200000 cm2
12 dm2= 1200 cm2
6 000 000 m2 = 6 km2
35 000 000 m2= 35 km2
700 000 cm2= 70 m2
70 000 cm2= 700 dm2
24 000 000 m2= 24 km2
9 000 dm2= 90 m2
8 m26 dm2= 826 dm2
6 dm234 cm2= 834 cm2
12 dm234 cm2= 1434 cm2
30 m2 23 dm2 = 3023 dm2
5 m2 27 dm2= 50 027 cm2
8171 cm2= 80 dm2 171 cm2
9012 dm2= 90 m2 12 dm2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
k m 2 | h m 2 | d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =.... h m 2 | 1 h m 2 =... d a m 2 =... k m 2 | 1 d a m 2 =... m 2 =.. h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1 d m 2 =... c m 2 =... m 2 | 1 c m 2 =... m m 2 =... d m 2 | 1 m m 2 =.. c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = … m 2
k m 2 |
h
m
2
|
d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =100 h m 2 | 1 h m 2 = 100 d a m 2 = 0,01 k m 2 | 1 d a m 2 = 100 m 2 = 0,01 h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1
d
m
2
= 100
c
m
2
= 0,01
m
2
|
1 c m 2 = 1000 m m 2 = 0,01 d m 2 | 1 m m 2 = 0,01 c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = 10000 m 2
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ trống:
1 km2 = ………………………..m2 5 000 000 m2 = …………km2
6 m2 4 dm2 =………………….dm2 21 500 cm2 = …………..dm2
3 km2 40 m2 =………………….m2 3402 cm2 =……dm2……cm2
12 m2 4 dm2 =…………………dm2 10235 dm2 = ……..m2…..dm2
1 km = 1 000 000 m2 5 000 000 m2 = 5 km2
6 m2 4 dm2 = 604 dm2 21 500 cm2 = 215 dm2
3 km2 40 m2 = 3 000 040 m2 3402 cm2 = 34 dm2 2 cm2
12 m2 4 dm2 = 1204 dm2 10 235 dm2 = 102 m2 35 dm2
HT nha + :))) + ~~~
Bài 1:a)1m2=...dm2 = ...cm2 = ...mm2
1ha=...m2
1km2=...ha=...m2
b)1m2 = ...dam2
1m2 = ...hm2 =..ha
1m2 = ...km2
1ha=...km2
4ha=...km2
Bài 2:
Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là héc-ta:
a)65000m2 ; 846000m2 ; 5000m2
b)6km2 ; 9,2km2 ; 0,3km2.
a) 1 m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2
1 ha = 10000 m2
1 km2 = 100 ha = 1000000 m2
b) 1 m2 = 0,01 dam2
1m2 = 0,000001 km2
1 ha = 0,01km2
4 ha = 0,04 km2
720 dm2 = ... cm2 73 000 cm2 = ... dm2 900 dm2 = m2 14 dm2 13cm2 = ...cm2 85 000 000 m2 = ...km2 105 km2 = ... m2
720 dm2 = 72000 cm2
73 000 cm2 = 730 dm2
900 dm2 = 9 m2
14 dm2 13cm2 = 1413 cm2
85 000 000 m2 = 85 km2
105 km2 = 105 000 000 m2
720 dm2 = 72000cm2 73000cm2 = 730 dm2 900 dm2 = 9 m2 14dm2 13cm2 = 1413 cm2 85 000 000 m2 = 85 km2 105km2 = 105 000 000 m2
30 000 000 m 2 = … … … … k m 2
A. 30
B. 300
C. 3000
D. 30 000