datcoder

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 20:49

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 20:57

- Can she cook? (Cô ấy có thể nấu ăn không ?)

  Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)

- Can he draw? (Anh ấy có thể vẽ không?)

  Yes, he can. (Vâng, Anh ấy có thể.)

- Can she roller skate? (Cô ấy có thể trượt pa tanh không?)

  No, she can’t but she can cook. (Không, cô ấy không thể nhưng cô ấy có thể nấu ăn.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 22:43

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the mountains. (Nó ở vùng núi.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the village. (Nó ở làng quê.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the city. (Nó ở thành phố.)

- Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

   It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 22:52

- How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)

  There is one. (Có 1 sân chơi.)

- How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)

  There are two. (Có 2 phòng.)

- How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)

  There are three. (Có 3 tòa nhà.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 23:12

Ví dụ: 

What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có mấy môn học?)

I have English and maths. (Tôi có tiếng Anh và toán.)

Lời giải chi tiết:

- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

  I have Vietnamese. (Tôi có môn tiếng việt.)

- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

  I have English. (Tôi có môn tiếng Anh.)

- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

  I have maths. (Tôi có môn toán.)

- What subjects do you have today? (Hôm nay con có mấy môn học?)

   I have science. (Tôi có môn khoa học.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 23:28

- When do you have English? (Khi nào bạn có môn Tiếng Anh?)

   I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays. (Tôi có môn học này vào thứ hai, thứ ba, thứ năm và thứ sáu.)

- When do you have music? (Khi nào bạn có môn âm nhạc?)

  I have it on Tuesdays. (Tôi có môn học này vào thứ ba.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 23:43

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s PE. (Đó là môn thể dục.)

- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)

  It’s IT. (Đó là môn tin học.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
9 tháng 1 lúc 23:52

- Why do you like English? (Vì sao bạn thích môn tiếng anh?)

  Because I want to be an English teacher. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 giáo viên tiếng anh.)

- Why do you like music? (Vì sao bạn thích môn âm nhạc?)

  Because I want to be a singer. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 ca sĩ.)

- Why do you like art? (Vì sao bạn thích môn vẽ?)

  Because I want to be a painter. (Bởi vì tôi muốn trở thành 1 họa sĩ.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
10 tháng 1 lúc 1:28

- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)

  Yes, it is. (Đúng vậy.)

- Is your sports day in April? (Có phải ngày thể thao vào tháng 4 không?)

  No, it isn’t. It’s in June. (Không. Nó vào tháng sáu.)

 - Is your sports day in May? (Có phải ngày thể thao vào tháng 5 không?)

   No, it isn’t. It’s in July. (Không. Nó vào tháng bảy.)

datcoder
Xem chi tiết
Người Già
10 tháng 1 lúc 1:46

a.

When’s your sports day? (Khi nào là ngày hội thể thao?)

It’s in September. (Vào tháng chín.)

b.

When’s your sports day? (Khi nào là ngày hội thể thao?)

It’s in October. (Vào tháng mười.)

c.

When’s your sports day? (Khi nào là ngày hội thể thao?)

It’s in November. (Vào tháng mười một.)

d.

When’s your sports day? (Khi nào là ngày hội thể thao?)

It’s in December. (Vào tháng mười hai.)