Read and say.
Listen. Read and say.
1.
James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)
Kate: Noodles. (Mì.)
James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2.
James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)
Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)
James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.)
Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)
Listen. Read and say.
1.
Elly: We have science after break. (Chúng ta có khoa học sau giờ giải lao.)
Kate: Good. I like science. James likes English. (Tốt. Tôi thích khoa học. James thích tiếng Anh.)
Elly: I like English, but my favorite subject is art. (Tôi thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tôi là môn mỹ thuật.)
Kate: I don’t like art. (Tôi không thích môn mỹ thuật.)
2.
Kate: I can hear the bell. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chuông.)
Elly: Come on, it’s time to go to science class. (Nào, đến giờ học khoa học rồi.)
Kate: Do you have your pencil case? (Bạn có hộp đựng bút chì không?)
Elly: Yes, I do. Let’s go! (Vâng, tôi có. Đi nào!)
Listen. Read and say.
Mom: Kate, wear your sun hat because it's hot and sunny today.
(Kate, hãy đội mũ che nắng vì hôm nay trời nắng và nóng đấy con.)
Kate Yes, Mom.
(Vâng, thưa mẹ.)
2
Kate: Oh! It's 8:15. Sorry, Mrs. Smith. (Ôi! Bây giờ là 8:15 rồi. Em xin lỗi cô Smith ạ.)
Mrs Smith: Take off your sun hat, please. (Em vui lòng bỏ mũ che nắng ra nhé.)
Kate: My sun hat? Why? (Mũ che nắng của em? Tại sao ạ?)
Mrs Smith: Because we don't wear hats in school. (Bởi vì chúng ta không đội mũ trong trường.)
Listen. Read and say.
1.
Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)
Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)
Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)
2.
Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)
Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)
Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.)
Read and match. Then say what the animals are.
Read the chant again. Say the words with w and x. Write.
w: window (cửa sổ)
x: fox (con cáo)
box (hộp)
Read the chant again. Say the words with y and z. Write.
yogurt (n): sữa chua
yo-yo (n): đồ chơi yo-yo
zebra (n): ngựa vằn
zoo (n): vườn bách thú
Read the chant again. Say the words with ar and or. Write.
park (n): công viên
dark (n): tối
storm (n): bão
Read the chant again. Say the words with n, o, and p. Write.
Dịch: Đọc lại bài hát. Nói những từ có “n, o” và “p”. Viết)