Read and match.
Read and match
Read and match
Read and match.
Read and match.
Read and match.
Read and match.
1 – b.
What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học môn nào?)
I have English, maths and Vietnamese. (Tôi học tiếng anh, toán và tiếng việt.)
2 – d
When do you have art? (Khi nào bạn có môn vẽ?)
I have it on Wednesdays. (Tôi có môn học đó vào thứ tư.)
3 – a
Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)
I was in Sydney. (Tôi ở Úc.)
4 – c
Is your sports day in April? (Ngày thể thao của bạn có phải vào tháng tư?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)
Read and match.
1. There is a lot of traffic. There are many people. It’s busy and noisy. Look at the tall buildings!
(Có rất nhiều phương tiện giao thông. Có rất nhiều người. Thật bận rộn và ồn ào. Hãy nhìn những tòa nhà cao tầng kìa!)
2. There are many trees and fields. There aren’t many people. It’s quite here. Listen! I can hear birds singing.
(Có nhiều cây cối và cánh đồng. Không có nhiều người lắm. Ở đây yên tĩnh. Nghe kìa! Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót.)
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Read and match.
1 – d.
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live at 25 Le Lai street. (Tôi sống ở 25 đường Lê Lai.)
2 – a.
What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)
She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
3 – e.
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I do the housework. (Tôi làm việc nhà.)
4 – c.
What does your brother do at the weekend? (Anh của bạn làm gì vào cuối tuần?)
He cooks meals. (Anh ấy nấu các bữa ăn.)
5 - b.
Where does your father work? (Bố của bạn làm việc ở đâu?)
He works at a nursing home. (Ông làm việc tại một viện dưỡng lão.)
Read and match.
1 - c
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
It was windy. (Trời có gió.)
2 – a
How can I get to the library? (Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?)
Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
3 – b
How much is this pencil case? (Hộp bút chì này bao nhiêu tiền?)
It’s 40,000 dong. (Là 40.000 đồng.)
4 – e
Why do you like giraffes? (Tại sao bạn thích hươu cao cổ?)
Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy nhanh.)
5 – d
What is he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
He’s playing tug of war. (Anh ấy đang chơi kéo co.)