Listen and repeat.
Listen and repeat.
I listen to music on Saturdays. (Tôi nghe nhạc vào thứ bảy.)
I do housework on Sundays. (Tôi làm việc nhà vào chủ nhật.)
Listen and repeat.
I’m from America. (Tôi đến từ nước Mỹ.)
She’s from Australia. (Cô ấy đến từ nước Úc.)
Listen and repeat.
What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
Listen and repeat.
I like jam. (Tôi thích mứt.)
I want some water. (Tôi muốn một chút nước.)
Listen and repeat.
Were you on the beach last summer? (Bạn có ở biển vào mùa hè trước không?)
Where were you last summer? (Bạn ở đâu vào mùa hè trước?)
Listen and repeat.
They live in a big village. (Chúng tôi sống ở trong một ngôi làng lớn.)
They live in Green street. (Chúng tôi sống ở đường Green.)
Listen and repeat.
My father is a farmer. (Bố tôi là một nông dân.)
My mother is a nurse. (Mẹ tôi là một y tá.)
Listen and repeat.
My sister has long hair. (Chị gái tôi có mái tóc dài.)
My brother has round eyes. (Anh trai tôi có đôi mắt tròn.)
Long : dài
round:tròn
My sister has long hair:Chị tôi có mái tóc dài
My brother has round eyes:Anh trai tôi có một đôi mắt tròn
Listen and repeat.
When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)
I wash my clothes in the evening. (Tôi giặt đồ vào buổi tối.)