tìm tổng sau đây :
thirty + one hundred = ?
Two hundred and thirty-three nut one hundred = how much ?
ko có học tiếng anh ở trang toán bị khóa tài khoản đó
ko được hỏi bằng tiếng anh nha bạn Online Math sẽ khóa nick bạn đó
one hundred - forty - five x thirty - four = ?
Question English : one hundred + ninety one -seventeen + seventy two - thirty seven = ??????????
Số cần tìm là :
100 + 91 - 17 + 72 - 37 = 209
Đáp số : 209
One hundred ninety plus thirty one - by how much ?
Happy new year
two hundred twenty one
happy new year, too
1.Forty plus thirty equals
A.seventy
B.sixty
C.fifty
2.sixty-five plus forty-one equals
A.one hundred and four
B.one hundred and five
C.one hundred and six
3.one day is twenty-four hours,two day is.....-.......hours
A.fourty-six
B.fourty-seven
C.fourty-eight
1.Forty plus thirty equals
A.seventy
B.sixty
C.fifty
2.sixty-five plus forty-one equals
A.one hundred and four
B.one hundred and five
C.one hundred and six
3.one day is twenty-four hours,two day is.....-.......hours
A.fourty-six
B.fourty-seven
C.fourty-eight
tính giúp mình phếp tính one hundred two + thirty six
One hundred two + thirty six
= 102 + 36
= 138
HT
Fill in the missing numbers:
Ten , twenty, thirty, …….….., fifty , sixty, seventy, ………, ninety, one hundred.
1.viết từ 0 đến 20<bằng tiếng anh>
2.tính
nineteen+thirty=
one hundred-ninety three=
Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
2. Tính
0 + 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9 + 10 + 11 + 12 + 13 + 14 + 15 + 16 + 17 + 18 + 19 + 20 = 210
1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
20 | twenty | /'twenti/ |
nineteen+thirty=forty-nine
one hundred-ninety three=seven
k nha
Học tốt
1
zero,one,two,three,four,five,six,seven,eight,nine,ten,eleven,tewnlive,thirteen,fourteen,fifteen,sixteen,seventeen,eighteen,nineteen,tewnty
2
nineteen+thirty=forty nine
one hundred-ninety three=seven
thirteen+thirty= ?
forty+two =?
fourteen+twenty =?
one hundred+ two=?
two hundred+ four=?
ai trả lời nhanh đúng nhất like xếp vào nha có số dư á
(204,120,44,34 , 102, 42, 33)
43,42,34,102,104 tick cho mk hết âm nha bn
thirteen+thirty=foryt three
forty+two=forty two
fourteen+four=eighteen
twohundred+four=two hundred and four