tìm 5động từ ,5tinhs từ ,5danh từ để tạo thành cụm từ
Tìm các từ, cụm từ ghép với từ anh hùng để tạo thành các cụm từ từ có nghĩa
............... anh hùng
anh hùng .................
................... anh hùng
Tìm một từ ngữ ghép với từ " truyền thống" để tạo thành một cụm từ có nghĩa.
Cho biết chủ ngữ của câu vừa tìm được ở bài tập 1 do loại từ ngữ nào tạo thành. Đánh dấu x vào ô trống trước ý trả lời đúng :
Do danh từ và các từ kèm theo nó (cụm danh từ) tạo thành.
Do động từ và các từ kèm theo nó (cụm động từ) tạo thành.
Do tính từ và các từ kèm theo nó (cụm tính từ) tạo thành.
X Do danh từ và các từ kèm theo nó (cụm danh từ) tạo thành.
Tìm một động từ, một danh từ và tạo thành cụm động từ, cụm danh từ với các động từ danh từ vừa tìm được (chỉ ra các phần của cụm từ vừa tìm được).
help me!!!:((
Tìm một động từ, một danh từ và tạo thành cụm động từ, cụm danh từ với các động từ danh từ vừa tìm được (chỉ ra các phần của cụm từ vừa tìm được).
ai đó giúp tôi
Tìm 3 danh từ, 3 động từ, 3 tính từ rồi tạo thành các cụm từ khác nhau, đặt câu với mỗi cụm từ đó?
Danh từ: nước,biển,cây.
Cụm từ:nước non,biển cả,cây cối,...
Đặt câu:-Nước non xanh biếc.
-Biển cả một tấm gương bầu dục khổng lồ.
-Cây cối trong vườn trường tôi lúc nào cũng xanh tươi mơn mởn.
Động từ:chạy,chơi,làm.
Cụm từ:chạy nhảy,chơi game,làm việc,...
Đặt câu:-Những học sinh chạy nhảy nô đùa trên sân trường vào mỗi giờ ra chơi.
-Em tôi lúc nào được nghỉ là chỉ biết ngồi dán mắt vào cái máy tính để mà chơi game.
-Ông tôi sáng nào cũng làm việc ở ngoài vườn.
Tính từ:đau,to,êm.
Cụm từ:đau lòng,to tác,êm ái,...
Đặt câu:-Tôi rất đau lòng khi nghe tin người thân của tôi đã qua đời.
-Chuyên này có to tác gì đâu!
-Cái giường này êm ái thật đấy!
Tìm 5 động từ 5 tính từ về chủ đề thiên nhiên tạo lập ra cụm động từ cụm tính từ có đầy đủ thành phần Từ đó đặt câu theo cấu tạo ngữ pháp
I. Nối từ/ cụm từ thích hợp để tạo thành từ/cụm từ có nghĩa
1. Ice 2. Mountain 3. Horse 4. Put on 5. Community 6. Homeless 7. Street 8. Raise 9. Driving 10. Right | a. climbing b. service c. people's awareness d. licence e. weight f. -skating g. -riding h. -handed i. children j. people |
I. Nối từ/ cụm từ thích hợp để tạo thành từ/cụm từ có nghĩa
1. Ice 2. Mountain 3. Horse 4. Put on 5. Community 6. Homeless 7. Street 8. Raise 9. Driving 10. Right | a. climbing b. service c. people's awareness d. licence e. weight f. -skating g. -riding h. -handed i. children j. people |
1 - f
2 - a
3 - g
4 - e
5 - b
6 - j
7 - i
8 - c
9 - d
10 - h