14. Point and say.
(Chỉ và nói.)
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- village: làng, ngôi làng
- van: xe thùng
- volleyball: bóng chuyền
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- jelly: thạch
- juice: nước hoa quả
- jam: mứt
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- sail: cánh buồm
- sea: biển
- sand: cát
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- popcorn: bỏng ngô
- pasta: mỳ ống
- pizza: bánh pi-za
Task 2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- grapes: quả nho
- cake: bánh
- table: cái bàn