Số thích hợp để điền vào chỗ trống là : 24 m² 3 dm²=.... dm²
6m = ……….dm. Số thích hợp điền vào chỗ trống là:
A. 6
B. 60
C. 600
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm : > , < , =
7m 8dm ... 780cm 2/7 ... 1/3
2 giờ 20 phút ... 220 phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a.260 tạ = ... tấn b.23 m2 = ... cm2
c.15 m 7 dm = ... dm d.2/5 giờ = ... phút
Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống sau:
1m = (1)... dm.
1m = (2)... cm.
1cm = (3)... mm.
1km = (4)... m.
(1) 1m = 10dm;
(2) 1m = 100cm;
(3) 1cm = 10mm;
(4) 1km = 1000m.
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm : 0,15 m³ = ………. dm³ là bao
Điền số thích hợp vào chỗ trống: 4km 4dm = … dm
A. 4004
B. 40040
C. 40400
D. 40004
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
90dm – 42dm = dm
90 – 42 = 48
Số cần điền vào chỗ trống là 48
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
42dm + 39dm = ... dm
Ta có 42 + 39 = 81
Vậy số cần điền vào chỗ trống là 81
Tìm số thích hợp điền vào chỗ trống
a ) 1 , 2 m = . . . . . . . . . . . d m ; . . . . . . . . . m = 80 c m ; 1 , 5 m = . . . . . . . . . m m ; 0 , 5 k m = . . . . . . . . . d m b ) 1 , 4 m 3 = . . . . . . . . d m 3 . . . . . . . . . . m 3 = 20 000 c m 3 ; 400 c c = . . . . . . . . . . . . d m 3 ; . . . . . . . m 3 = 700 l
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
2,87m khối=..........m khối.........dm khối
17,3m khối=..........dm khối.......cm khối
82345cm khối =.....dm khối ......cm khối
2,87m khối= 2m khối 870dm khối
17.3m khối= 17m khối 300000cm khối
82345cm khối= 82dm khối 345cm khối
Chúc bạn học thêm giỏi nha.!!!