Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không.)

C: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Buddy
Xem chi tiết

They’re driving cars.

(Họ đang lái xe ô tô.)

Buddy
Xem chi tiết

A: What number is it? (Nó là số mấy?)

B: It’s eleven. What number is it? (Đây là mười một. Đây là số mấy?)

A: It’s twelve. (Đây là mười hai.)

Buddy
Xem chi tiết

A: How old is you brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s nineteen. (Anh ấy mười chín tuổi.)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

A: The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

B: The grapes are on the table.

(Những quả nho ở trên bàn.)

Buddy
Xem chi tiết

- yogurt: sữa chua

- yams: khoai lang

- yo-yos: con quay yô yô

Buddy
Xem chi tiết

- zoo: sở thú

- zebu: con bò

- zebra: con ngựa vằn

Buddy
Xem chi tiết

- grapes: quả nho

- cake: bánh

- table: cái bàn