Task 1. Look and circle. Then say.
(Nhìn và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Task 1. Circle and match. Then say.
(Khoanh tròn và nối. Sau đó nói.)
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
1. Find and circle the words. Then say.
(Tìm và khoanh tròn từ. Nói)
a. pizza: bánh pizza
b. kitten: mèo con
c. popcorn: bỏng ngô
d. bike: xe đạp
Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh tròn.)
- fifteen: 15, số 15
- brother: anh/ em trai
- shirts: áo sơ mi
Bài 4
Exercise 4. Compound sentences. Look at the underlined sentences in the text. Then circle the correct words.
(Câu ghép. Nhìn vào các câu được gạch chân trong bài đọc. Sau đó khoanh tròn các từ đúng.)
1. We use and to join similar / opposite independent clauses in a compound sentence.
2. We use but to join similar / opposite independent clauses in a compound sentence.
Now order the words to make sentences.
(Bây giờ sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
3. old town / 152,160 / Hội An Town /and /is / got/ a population / it's / of about/an
4. sometimes / stays in Hà Nội / Mr Nam/but/ in Hồ Chí Minh City / lives / he
1. We use and to join similarindependent clauses in a compound sentence.
(Chúng ta sử dụng “và” để kết hợp các mệnh đề độc lập tương tự nhau trong câu ghép.)
2. We use but to join opposite independent clauses in a compound sentence.
(Chúng ta sử dụng “nhưng” để kết hợp các mệnh đề độc lập trái ngược nhau trong câu ghép.)
3. Hội An Town is an old town, and it’s got a population of about 152,160.
(Hội An là một thị trấn cổ, dân số khoảng 152.160 người.)
4. Mr Nam sometimes stays in Hà Nội, but he lives in Hồ Chí Minh City.
(Ông Nam thỉnh thoảng ở Hà Nội, nhưng ông sống ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
- grapes: chùm nho
- cake: bánh
- riding: đạp xe
3. Look, read and write. Then say aloud.
(Nhìn, đọc và viết. Rồi nói to.)
1. The pizza is yummy.
(Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
A: Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp à?)
B: Yes, she is.
(Đúng vậy.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)