1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- yogurt: sữa chua
- yams: khoai lang
- yo-yos: con quay yô yô
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- zoo: sở thú
- zebu: con bò
- zebra: con ngựa vằn
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- grapes: quả nho
- cake: bánh
- table: cái bàn
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- sister: chị/ em gái
- brother: anh/ em trai
- grandmother: bà
Task 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- shirts: áo sơ mi
- shorts: quần đùi
- shoes: giày