Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

a. A: What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

   B: I can see a road.

(Mình có thể nhìn thấy một con đường.)

b. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

   B: I can see a rainbow.

(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

c. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

   B: I can see a river.

(Tôi có thể nhìn thấy một con sông.)

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Can you draw a van?

B: No, I can’t.

b.

A: Can you draw a volleyball?

B: Yes, I can.

c.

A: Can you draw a football?

B: Yes, I can.

d.

A: Can you draw a village?

B: No, I can’t.

Tạm dịch:

a.

A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?

B: Không, tôi không thể.

b.

A: Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?

B: Có, tôi có thể.

c.

A: Bạn có thể vẽ một quả bóng đá không?

B: Có chứ, tôi có thể.

d.

A: Bạn có thể vẽ một ngôi làng?

B: Không, tôi không thể.

Buddy
Xem chi tiết

a. Let’s look at the sea.

(Hãy nhìn ra biển.)

b. Let’s look at the sail.

(Hãy nhìn cánh buồm đi.)

c. Let’s look at the sand.

(Hãy nhìn bãi cát.)

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)

b.

A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)

c.

A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)

Buddy
Xem chi tiết

a)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yams. (Tôi muốn một ít khoai lang.)

b)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)

c)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yo-yos. (Tôi muốn một số yo-yo.)

Buddy
Xem chi tiết

a. They’re driving cars.

(Họ đang lái xe ô tô.)

b. They’re sliding.

(Họ đang trượt cầu trượt.)

c. They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Buddy
Xem chi tiết

a)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s twelve. (Đây là số mười hai.)

b)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s thirteen. (Đây là số mười ba.)

c)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s fourteen. (Đây là số mười bốn.)

Buddy
Xem chi tiết

a)

A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s sixteen. (Anh ấy mười sáu tuổi.)

b)

A:  How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s seventeen. (Chị gái mười bảy tuổi.)

c)

A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s eighteen. (Chị gái mười tám tuổi.)

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)

b.

A: Is the teapot near the table? (Ấm trà có gần bàn không?)

B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, không gần. Nó ở trên bàn.)

c.

A: Is the table near the tent? (Bàn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.