6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải một câu đố.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Let’s look at the sea.
(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
B: The grapes are on the table.
(Những quả nho ở trên bàn.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What number is it? (Nó là số mấy?)
B: It’s eleven. What number is it? (Đây là mười một. Đây là số mấy?)
A: It’s twelve. (Đây là mười hai.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)
B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: How old is you brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s nineteen. (Anh ấy mười chín tuổi.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)