Tìm chữ, tên chữ và viết vào vở 9 chữ trong bảng sau:
Tìm chữ, tìm tên, và viết vào vở 9 chữ cái trong bảng sau:
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | n | en-nờ |
2 | ng | en-nờ giê (en giê) |
3 | ngh | en-nờ giê hát |
4 | nh | en-nờ hát (en hát) |
5 | o | o |
6 | ô | ô |
7 | ơ | ơ |
8 | p | pê |
9 | ph | pê hát |
Tìm chữ, tên chữ và viết vào vở 10 chữ trong bảng sau:
Tìm chữ, tên chữ và viết vào vở 11 chữ trong bảng sau:
Viết vào vở những chữ và tên chữ còn thiếu trong bảng sau
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | a | a |
2 | ă | á |
3 | â | ớ |
4 | b | bê |
5 | c | xê |
6 | ch | xê hát |
7 | d | dê |
8 | đ | đê |
9 | e | e |
10 | ê | ê |
Viết vào vở những chữ và tên chữ còn thiếu trong bảng sau
Viết vào vở những chữ và tên chữ còn thiếu trong bảng sau
Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
1 | g | giê |
2 | gh | giê hát |
3 | gi | giê i |
4 | h | hát |
5 | i | i |
6 | k | ca |
7 | kh | ca hát |
8 | l | e-lờ |
9 | m | mờ |
Viết vào vở những chữ cái còn thiếu trong bảng sau:
(Em nhớ lại bảng chữ cái và tên chữ để hoàn thành bảng)
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
10 | g | giê |
11 | h | hát |
12 | i | i |
13 | k | ca |
14 | l | e-lờ |
15 | m | em-mờ |
16 | n | en-nờ |
17 | o | o |
18 | ô | ô |
19 | ơ | ơ |
Viết vào vở những chữ cái còn thiếu trong bảng sau:
(Em nhớ lại bảng chữ cái và tên chữ để hoàn thành bảng)
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
1 | a | a |
2 | ă | á |
3 | â | ớ |
4 | b | bê |
5 | c | xê |
6 | d | dê |
7 | đ | đê |
8 | e | e |
9 | ê | ê |
Viết vào vở những chữ cái còn thiếu trong bảng sau:
Em nhớ lại bảng chữ cái và tên chữ để hoàn thành bảng.
Số thứ tự | Chữ cái | Tên chữ cái |
---|---|---|
20 | p | pê |
21 | q | quy |
22 | r | e-rờ |
23 | s | ét-sì |
24 | t | tê |
25 | u | u |
26 | ư | ư |
27 | v | vê |
28 | x | ích-xì |
29 | y | i dài |