6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
A rainbow in the sky.
(Cầu vồng trên bầu trời.)
What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy gì?)
I can see a river.
(Mình có thể nhìn thấy một dòng sông.)
A river near the road.
(Một dòng sông gần con đường.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: No, I can’t.
(Không, mình không thể.)
C: Yes, I can.
(Vâng, mình có thể.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
X, x, a box.
(X, x, một cái hộp.)
I can see a box on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một cái hộp trong trang trại.)
X, x, a fox.
(X, x, một con cáo.)
I can see a fox on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một con cáo trong trang trại.)
X, x, an ox.
(X, x, một con bò.)
I can see an ox on the farm.
(Tôi có thể thấy một con bò trong trang trại.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What do you want?
(Bạn muốn gì?)
B: I want some yams.
(Tôi muốn một ít khoai lang.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: What đo we need to bring?
(Chúng ta cần mang theo những gì?)
Girl: We need to bring a tent so we can sleep.
(Chúng ta cần mang theo lều để chúng ta có thể ngủ.)
Boy: Anthing else?
(Còn gì nữa không?)
Girl: We need to bring bottled watered so we don't get thirsty.
(Chúng ta cần mang theo nước đóng chai để không bị khát nước.)
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What can we do in Paris? (Chúng ta có thể làm gì ở Paris?)
- We can go to the Louvre. It's an art museum. (Chúng ta có thể đến bảo tàng Louvre. Đó là một bảo tàng nghệ thuật.)
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) Articles are the words a, an, and the. They come before nouns and are used to define if something is specific or general. (Các mạo từ là các từ a, an và the. Chúng đứng trước danh từ và được sử dụng để chỉ một cái gì đó cụ thể hoặc chung chung.) For some nouns or noun phrases, we don't use an article. We call this the zero article. (Đối với một số danh từ hoặc cụm danh từ, chúng ta không sử dụng mạo từ. Chúng ta gọi đây là mạo từ rỗng.) Have you ever been to a basketball game? (Bạn đã bao giờ đi xem một trận bóng rổ chưa?) Yes, I went to the basketball championship game last year. (Vâng, tôi đã tham dự trận đấu vô địch bóng rổ năm ngoái.) Let's go and play basketball in the park. (Hãy đi và chơi bóng rổ trong công viên.) |
Form (Cấu trúc)
the: before singular, plural, or uncountable nouns (the: trước danh từ số ít, số nhiều hoặc không đếm được) | It is clear from the situation which one(s) we mean or there is only one of that thing. (Rõ ràng là ta muốn nói đến một (các) tình huống nào hoặc chỉ có một trong số đó.) | Let's eat at the restaurant. (Hãy ăn ở nhà hàng.) (We can see only one restaurant.) (Ta chỉ có thể thấy một nhà hàng.) There are great views of the river. (Có tầm nhìn tuyệt vời ra sông.) (Usually, there's only one river in a town or city.) (Thông thường, chỉ có một con sông trong một thị trấn hoặc thành phố.) |
We have mentioned it/them before. (Ta đã đề cập đến nó/ chúng trước đây.) | I bought a ticket to see a concert in Brazil. (Tôi đã mua một vé để xem một buổi hòa nhạc ở Brazil.) The concert was fantastic. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) | |
We say which ones we mean later in the sentence. (Ta đề cập đến cái ta muốn nhắc đến sau đó trong câu.) | Tell Tom about the castle we visited yesterday. (Kể cho Tom nghe về lâu đài mà chúng ta đã đến thăm ngày hôm qua.) | |
a/an: before singular, countable nouns (a/an: trước số ít, danh từ đếm được) | We can use this when we talk about one thing that isn't specific or we are mentioning for the first time. (Ta có thể sử dụng mạo từ này khi ta nói về một điều không cụ thể hoặc đề cập đến lần đầu tiên.) | There is a great museum in that town. (Có một bảo tàng tuyệt vời trong thị trấn đó.) I visited an aquarium yesterday. (Tôi đã đến thăm một thủy cung ngày hôm qua.) |
zero article (mạo từ rỗng) | When we talk about things in general. (Khi ta nói về những điều chung chung.) | I like castles. (Use the plural or uncountable form when generalizing not a castle.) (Tôi thích lâu đài. (Sử dụng hình thức số nhiều hoặc không đếm được khi khái quát không phải là một lâu đài.)) |
When we talk about sports, games, meals, and school subjects. (Khi ta nói về thể thao, trò chơi, bữa ăn và các môn học ở trường.) | Let's have dinner. (Đi ăn tối nào.) Let's play soccer. (Hãy đi chơi bóng đá.) | |
When we use names of people, villages, cities, and countries. (Khi chúng ta sử dụng tên người, làng, thành phố và quốc gia.) | I visited Paris yesterday. (Tôi đã đến thăm Paris ngày hôm qua.) I went to Japan last week. (Tôi đã đến Nhật Bản vào tuần trước.) |
1. Check the meanings of the words in the box. Then look at photos 1-4. What can you see in the photos.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong bảng từ. Sau đó nhìn vào ảnh từ 1 đến 4. Bạn có thể nhìn thấy gì trong các bức ảnh.)
- cosplay (n) sự hóa trang - 1
- water ride (n): đi xe nước - 2
- thrill ride (n): chuyến đi cảm giác mạnh - 4
- rollercoaster (n) tàu lượn siêu tốc – 3
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
A: Where should we go on our trip?
(Chuyến đi này chúng ta nên đi đâu?)
B: We should go to White Eagle Cave.
(Chúng ta nên đi Hang Đaị bàng trắng.)
A: What can we do there?
(Chúng ta có thể làm gì ở đây?)
B: We can go rock climbing and swimming.
(Chúng ta có thể leo đá và bơi.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Do you want to play video games with me on Saturday?
(Cậu có muốn chơi trò chơi điện tử với mình vào thứ bảy không?)
- I can't. I arranged to play soccer with my friend.
(Mình không thể, mình đã lên lịch chơi đá bóng với bạn mình rồi.)