Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Pass me the juice, please.

(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)

B: Here you are.

(Của bạn đây.)

b.

A: Pass me the jam, please.

(Đưa cho tôi ít mứt, làm ơn.)

B: Here you are.

(Của bạn đây.)

c.

A: Pass me the jelly, please.

(Làm ơn đưa cho tôi lọ mứt.)

B: Here you are.

(Của bạn đây.)

Buddy
Xem chi tiết

a. A: What can you see?

(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

   B: I can see a road.

(Mình có thể nhìn thấy một con đường.)

b. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

   B: I can see a rainbow.

(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

c. A: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

   B: I can see a river.

(Tôi có thể nhìn thấy một con sông.)

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Can you draw a van?

B: No, I can’t.

b.

A: Can you draw a volleyball?

B: Yes, I can.

c.

A: Can you draw a football?

B: Yes, I can.

d.

A: Can you draw a village?

B: No, I can’t.

Tạm dịch:

a.

A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?

B: Không, tôi không thể.

b.

A: Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?

B: Có, tôi có thể.

c.

A: Bạn có thể vẽ một quả bóng đá không?

B: Có chứ, tôi có thể.

d.

A: Bạn có thể vẽ một ngôi làng?

B: Không, tôi không thể.

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)

b.

A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)

c.

A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)

B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)

Buddy
Xem chi tiết

a)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yams. (Tôi muốn một ít khoai lang.)

b)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)

c)

A: What do you want? (Bạn muốn gì?)

B: I want some yo-yos. (Tôi muốn một số yo-yo.)

Buddy
Xem chi tiết

a. The apple is on the table.

(Quả táo ở trên bàn.)

b. The bananas are on the table.

(Chuối ở trên bàn.)

c. The grapes are on the table.

(Nho ở trên bàn.)

d. The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.) 

Buddy
Xem chi tiết

a)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s twelve. (Đây là số mười hai.)

b)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s thirteen. (Đây là số mười ba.)

c)

A: What number is it? (Đây là số mấy?)

B: It’s fourteen. (Đây là số mười bốn.)

Buddy
Xem chi tiết

I like shoes.

Where are the shoes?

Over there. Over there.

I like shirts.

Where are the shirts?

Over there. Over there.

Tạm dịch:

Tôi thích giày.

Đôi giày ở đâu?

Ở đằng kia. Ở đằng kia.

Tôi thích áo sơ mi.

Áo sơ mi đâu?

Ở đằng kia. Ở đằng kia.

Buddy
Xem chi tiết

a.

A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)

b.

A: Is the teapot near the table? (Ấm trà có gần bàn không?)

B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, không gần. Nó ở trên bàn.)

c.

A: Is the table near the tent? (Bàn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.