2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
- Stand up!: Đứng lên!
- Sit down!: Ngồi xuống!
Let’s chant.
Come in, please!
Sit down, please!
Open your books, please!
Read aloud, please!
Stand up, please!
Say goodbye, please!
Tạm dịch:
Mời vào!
Mời ngồi!
Hãy mở sách của bạn ra!
Hãy đọc to!
Hãy đứng lên!
Hãy nói lời tạm biệt!
2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Ví dụ:
quiz -> q-u-i-z
question -> q-u-e-s-t-i-o-n
Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Task 4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
1. If I sit down, I am high; if I stand up, I am low.
Dịch: Khi tôi ngồi thì tôi cao, khi đứng thì lại thấp
Dog: con chó
- Khi tôi ngồi thì tôi cao, khi tôi đứng thì tôi thấp
=> dog (con chó)
19. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands.
(Vỗ tay của bạn.)
Open your eyes and close your mouth.
(Mở mắt và ngậm miệng.)
Touch your ears and raise your hands!
(Chạm tay vào tai và giơ tay lên!)
Sit down and look around.
(Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend.
(Nói xin chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend.
(Vẫy chào tạm biệt một người bạn.)
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands!
(Vỗ tay của bạn!)
Bài hát:
Stand up. Clap your hands. Open your eyes and close your mouth. Touch your ears and raise your hands! | Sit down and look around. Say hello to a friend. Wave goodbye to a friend. Stand up. Clap your hands! |
Hướng dẫn dịch:
Đứng lên nào. Vỗ tay. Mở mắt và khép miệng. Chạm vào tai và giơ tay lên! | Ngồi xuống và nhìn xung quanh. Nói xin chào với một người bạn. Vẫy tay chào tạm biệt một người bạn. Đứng lên. Vỗ tay! |