7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
1. Is he flying a kite? - Yes, he is.
(Anh ấy đang thả diều à? - Đúng vậy.)
2. Is she playing with a dog? - No, she isn’t.
(Cô ấy đang chơi với một con chó nhỉ ? - Không, không phải vậy.)
3. Is he riding a bike? - Yes, he is.
(Anh ấy đang đi xe đạp phải không? - Đúng rồi.)
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
a.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s answering a question.
(Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.)
b.
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang làm một câu đố.)
c.
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
a.
A: Is there a box?
(Có một chiếc hộp à?)
B: Yes, there is.
(Có, có đấy.)
b.
A: Is there an ox?
(Có con bò đực nào không?)
B: No, there isn’t. There is a fox.
(Không, không có. Có một con cáo thôi.)
c.
A: Is there an ox?
(Có con bò đực nào không?)
B: Yes, there is.
(Vâng, có một con.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. Let’s look at the sea.
(Hãy nhìn ra biển.)
b. Let’s look at the sail.
(Hãy nhìn cánh buồm đi.)
c. Let’s look at the sand.
(Hãy nhìn bãi cát.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Pass me the juice, please.
(Làm ơn cho tôi nước trái cây.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
b.
A: Pass me the jam, please.
(Đưa cho tôi ít mứt, làm ơn.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
c.
A: Pass me the jelly, please.
(Làm ơn đưa cho tôi lọ mứt.)
B: Here you are.
(Của bạn đây.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. A: What can you see?
(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)
B: I can see a road.
(Mình có thể nhìn thấy một con đường.)
b. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
c. A: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
B: I can see a river.
(Tôi có thể nhìn thấy một con sông.)
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Can you draw a van?
B: No, I can’t.
b.
A: Can you draw a volleyball?
B: Yes, I can.
c.
A: Can you draw a football?
B: Yes, I can.
d.
A: Can you draw a village?
B: No, I can’t.
Tạm dịch:
a.
A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?
B: Không, tôi không thể.
b.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?
B: Có, tôi có thể.
c.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng đá không?
B: Có chứ, tôi có thể.
d.
A: Bạn có thể vẽ một ngôi làng?
B: Không, tôi không thể.
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Do you like a zebra? (Bạn có thích con ngựa vằn không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, tôi có thích. / Không, tôi không.)
b.
A: Do you like a zebu? (Bạn có thích con bò không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, tớ không.)
c.
A: Do you like a zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: Yes, I do./ No, I don’t. (Có, có chứ. / Không, mình không.)
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yams. (Tôi muốn một ít khoai lang.)
b)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yogurt. (Tôi muốn một ít sữa chua.)
c)
A: What do you want? (Bạn muốn gì?)
B: I want some yo-yos. (Tôi muốn một số yo-yo.)