6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
The popcorn is yummy.
(Bỏng ngô thì ngon.)
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
P, p, pasta.
(P, p, mì ống.)
P, p, pizza.
(P, p, pizza.)
P, p, popcorn.
(P, p, bỏng ngô.)
I like pasta.
(Tôi thích mì ống.)
I like pizza.
(Tôi thích bánh pizza.)
I like popcorn.
(Tôi thích bỏng ngô.)
Yummy, yummy, yummy.
(Ngon, ngon, ngon quá.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- popcorn: bỏng ngô
- pasta: mỳ ống
- pizza: bánh pi za
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/giai-lesson-1-unit-1-sgk-tieng-anh-2-moi-ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-a89767.html#ixzz7vkJZojis
8. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
It’s my birthday.
(Đó là sinh nhật của tôi.)
I like pasta.
(Tôi thích mì ống.)
The pasta is yummy.
(Mì ống ngon.)
I like pizza.
(Tôi thích bánh pizza.)
The pizza is yummy.
(Bánh pizza ngon.)
I like popcorn.
(Tôi thích bỏng ngô.)
The popcorn is yummy.
(Bắp rang bơ rất ngon.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What’s she doing?
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s colouring a square.
(Cô ấy đang tô màu một hình vuông.)
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s doing a quiz.
(Anh ấy đang giải một câu đố.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Pass me the jam, please.
(Làm ơn đưa cho mẹ lọ mứt.)
B: Here you are.
(Của mẹ đây ạ.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Let’s look at the sea.
(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Do you like the zoo? (Bạn có thích sở thú không?)
B: No, I don’t. (Không, tôi không.)
C: Yes, I do. (Có, có chứ.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
B: The grapes are on the table.
(Những quả nho ở trên bàn.)
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: What number is it? (Nó là số mấy?)
B: It’s eleven. What number is it? (Đây là mười một. Đây là số mấy?)
A: It’s twelve. (Đây là mười hai.)