4. Listen and tick.
(Nghe và chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. I have a bike.
(Mình có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten.
(Mình có một con mèo con.)
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
2. b: There is a road.
(Có một con đường.)
Task 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tick.)
1. a
Look at the shirts.
(Hãy nhìn vào những chiếc áo sơ mi kia.)
2. b
Look at the shorts.
(Hãy nhìn những chiếc quần đùi đó đi.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. a: I like jelly.
(Tôi thích thạch.)
2. b: I like juice.
(Tôi thích nước trái cây.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a. I can see a sail.
(Tôi có thể nhìn thấy con thuyền.)
2. b. I can see the sand.
(Tôi có thể nhìn thấy bãi cát.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓) t
1. a: He’s colouring a square.
(Cậu ấy đang tô màu hình vuông.)
2. b: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải câu đố.)
Task 4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu ✓.)
1. a
I can see some yo-yos.
(Tôi có thể thấy một vài cái yo yo.)
2. b
I can see some yogurt.
(Tôi có thể thấy vài hộp sữa chua.)