D. Point and say.
(Chỉ và nói.)
D. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1. Let’s play soccer.
(Hãy chơi đá bóng nào.)
2. Let’s play tag.
(Hãy chơi đuổi bắt nào.)
3. Let’s play hopscotch.
(Hãy chơi nhảy lò cò nào.)
4. Let’s play hide and seek.
(Hãy chơi trốn tìm nào.)
D. Point and say.
(Chỉ và nói.)
1.
Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your eraser. (Nhặt cục tẩy của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
2.
Pick up your crayon.(Nhặt bút chì màu của bạn lên.)
Pick up your pencil case.(Nhặt hộp bút của bạn lên.)
Pick up your crayon. (Nhặt bút chì màu của bạn lên.)
Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)
Pick up your crayon. (Nhặt bút chì màu của bạn lên.)
Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)
3.
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your ruler. (Nhặt thước kẻ của bạn lên.)
Pick up your pencil case. (Nhặt hộp bút của bạn lên.)
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Timetable (Thời khóa biểu)
I play soccer on Monday.
(Tôi chơi đá bóng vào thứ Hai.)
I sing songs on Monday.
(Tôi hát vào thứ Hai.)
I spell words on Tuesday.
(Tôi đánh vần vào thứ Ba.)
I read books on Tuesday.
(Tôi đọc sách vào thứ Ba.)
I count numbers on Wednesday.
(Tôi đếm số vào thứ Tư.)
I draw pictures on Wednesday.
(Tôi vẽ tranh vào thứ Tư.)
D. Point, say and do.
(Chỉ, nói và làm theo.)
1. Open your book!
(Mở sách ra!)
2. Close your book!
(Đóng sách lại!)
3. Stand up!
(Đứng lên!)
4. Sit down!
(Ngồi xuống!)
5. Hands up!
(Giơ tay lên!)
6. Hands down!
(Bỏ tay xuống!)
D. Point ,ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. Is this your hat?(√)
(Đây là cái nón của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
2. Is this your dress?(X)
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
3. Is this your T-shirt?(√)
(Đây là áo thun của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
4. Is this your shirt?(X)
(Đây là áo sơ mi của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
5.Is this your T-shirt?(X)
(Đây là áo thun của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
6. Is this your bag?(√)
(Đây là cái cặp của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
7. Is this your hat?(X)
(Đây là cái nón của bạn phải không?)
No, it isn’t.
(Không, không phải.)
8. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vân, là nó.)
D. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
1. What day is it today? - It’s Monday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Hai.)
2.What day is it today? - It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Ba.)
3. What day is it today?It’s Wednesday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Tư.)
4. What day is it today?It’s Thursday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Năm.)
5. What day is it today?It’s Friday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Sáu.)
6. What day is it today?It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là thứ Bảy.)
7. What day is it today?It’s Sunday.
(Hôm nay là thứ mấy? - Hôm nay là Chủ nhật.)
B. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
1. Hey, Bill! Let’s play tag.
(Này Bill! Hãy chơi đuổi bắt nào.)
OK. (Đồng ý.)
2. Lola, Let’s play hide and seek.
(Chơi trốn tìm nào Lola.)
OK. (Đồng ý.)
3. Let’s play hopscotch.
(Chơi nhảy lò cò nào Lucy.)
Yeah, OK. (Đưọc thôi.)
F. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
Hoạt động quan sát và trả lời: Hãy chỉ và nói tên các con vật có lợi. Hãy chỉ và nói tên các con vật có hại.
- Con vật có lợi: cá chim, cá trê, mèo, chó, vịt, gà.
- Con vật có hại: rán, muỗi, ruồi, chuột.
cá, vịt, chó, gà, => có lợi
gián, ruồi, muỗi, chuột => có hại
quanggiolaanh sai chính tả