Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

ride my bike: đi xe đạp

read books: đọc sách

listen to music: nghe nhạc

eat snacks: ăn nhẹ

Buddy
Xem chi tiết

T-shirt: áo thun

dress: đầm

hat: nón

shirt: áo sơ mi

Buddy
Xem chi tiết

pants: quần dài

shorts: quần sọt, quần ngắn

shoes: đôi giày

socks: đôi vớ, đôi tất

Buddy
Xem chi tiết

count numbers: đếm số

draw pictures: vẽ tranh

spell words: đánh vần từ

sing songs: hát bài hát

Buddy
Xem chi tiết

zoo: sở thú

beach: bãi biển

park: công viên

playground: sân chơi

Buddy
Xem chi tiết

bus: xe buýt

boat: chiếc thuyền

plane: máy bay

motorbike: xe máy

Buddy
Xem chi tiết

eraser: cục tẩy, cục gôm

ruler: thước kẻ

crayon: bút chì màu

pencil case: hộp bút

Buddy
Xem chi tiết

Thursday: thứ Năm

Friday: thứ Sáu

Saturday: thứ Bảy

Sunday: Chủ nhật

Buddy
Xem chi tiết

one: 1

two: 2

three: 3

four: 4

five: 5

six: 6

seven: 7

eight: 8

nine: 9

ten: 10