A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
ride my bike: đi xe đạp
read books: đọc sách
listen to music: nghe nhạc
eat snacks: ăn nhẹ
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
zoo: sở thú
beach: bãi biển
park: công viên
playground: sân chơi
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
bus: xe buýt
boat: chiếc thuyền
plane: máy bay
motorbike: xe máy
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
eraser: cục tẩy, cục gôm
ruler: thước kẻ
crayon: bút chì màu
pencil case: hộp bút
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
Sunday: Chủ nhật
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
soccer: đá bóng
tag: đuổi bắt
hopscotch: nhảy lò cò
hide and seek: trốn tìm
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
T-shirt: áo thun
dress: đầm
hat: nón
shirt: áo sơ mi
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
pants: quần dài
shorts: quần sọt, quần ngắn
shoes: đôi giày
socks: đôi vớ, đôi tất
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
count numbers: đếm số
draw pictures: vẽ tranh
spell words: đánh vần từ
sing songs: hát bài hát
A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
one: 1
two: 2
three: 3
four: 4
five: 5
six: 6
seven: 7
eight: 8
nine: 9
ten: 10