d. Read the word with the correct stress with your partner.
(Đọc những từ sau với trọng âm đúng với bạn của mình.)
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Cùng với một người bạn, đọc các từ có trọng âm đúng.)
d. Read the word with the correct sound with your patner.
(Đọc những từ với âm đúng với bạn của mình.)
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác với bạn của em.)
d. Read the sentences with the correct sentence stress to a partner.
(Cùng với một người bạn đọc câu có trọng âm của câu đúng.)
I usually play soccer on Sundays.
(Tôi thường xuyên chơi đá bóng vào các ngày Chủ nhật.)
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ trên với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của bạn.)
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
d. Read the words with the correct stress to a partner. (Đọc các từ với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của em.)
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Cùng bạn đọc các từ với âm đúng.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Cùng với một người bạn đọc các từ với âm đúng.)