a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy 1: What are you doing tomorrow?
(Ngày mai bạn định làm gì?)
Boy 2: I’m playing badminton with my sister.
(Mình định chơi cầu lông với chị gái.)
Grammar
a. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Girl: What housework do you do?
(Bạn làm việc nhà gì?)
Boy: I make breakfast.
(Mình nấu bữa sáng.)
Girl: Who does the dishes?
(Ai rửa bát?)
Boy: My sister does.
(Chị gái mình.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Do you know my friend, Jane?
(Bạn có biết bạn của mình, Jane không?)
Boy: What is she wearing?
(Bạn ấy đang mặc gì?)
Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater.
(Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.)
Boy: Is she wearing glasses?
(Bạn ấy có đeo kính không?)
Girl: Yes, she is.
(Có.)
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm của từ được gạch chân.)
What are you doing tomorrow?
(Ngày mai bạn định làm gì?)
What are you doing on Monday?
(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học gì?)
Boy: I like biology, physics and literature.
(Mình thích sinh học, vật lý và ngữ văn.)
Girl: What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Boy: Mine’s biology. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là sinh học. Của bạn là gì?)
Girl: Mine’s art.
(Của mình là mỹ thuật.)
Boy: Oh, I don’t like art.
(Ồ, mình không thích mỹ thuật.)
G. Listen and check (ü) the form you hear. Then, listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào dạng thức bạn nghe được. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. What are you doing? |
|
|
2. What are you studying? |
|
|
3. What are you playing? |
|
|
4. What are you writing? |
|
|
a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
- What are you going to do this Saturday? (Bạn định làm gì vào thứ bảy này?)
- I'm going to study art online. (Tôi sẽ học mỹ thuật trên mạng.)
- I'll get it. (Tôi sẽ nghe nó.)
will
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use will for future actions based on decisions at the moment of speaking. (Chúng ta sử dụng will cho các hành động trong tương lai dựa trên các quyết định tại thời điểm nói.) (Looking at an app on a friend's smart device) (Xem một ứng dụng trên thiết bị thông minh của bạn bè) It looks great! I'll download it, too. (Nó trông rất tuyệt! Tôi cũng sẽ tải về.) I think I'll make podcasts in English. (Tôi nghĩ tôi sẽ tạo podcast bằng tiếng Anh.) |
Form (Cấu trúc) | ||||
I/We/They/ He/She (Tôi/Chúng ta/Họ Anh ấy/Cô ấy) |
| download a podcast. (tải xuống một podcast) | ||
Will you make a podcast tomorrow? (Bạn sẽ làm một podcast vào ngày mai chứ?) Yes, I will./No, I won't. (Vâng, tôi sẽ./Không, tôi sẽ không.) What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?) |
be going to
Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We use be going to to talk about plans we have already made. (Chúng ta sẽ nói về những kế hoạch mà chúng ta đã thực hiện.) I'm going to listen to a podcast tonight. (Tôi sẽ nghe một podcast tối nay.) |
Form (Cấu trúc) | ||
I am He/She/It isn’t You/We/They are | going to | study online tonight. |
Are they going to study online tomorrow? (Họ sẽ học trực tuyến vào ngày mai?) Yes, they are./No, they're not. (Đúng, họ có./Không, họ không.) What is he going to do on Friday? (Anh ấy sẽ làm gì vào thứ sáu?) He's going to make a podcast. (Anh ấy sẽ làm một podcast.) |
c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.
(Nghe và loại bỏ câu có sự đổi âm sai.)
What are you doing tonight?
(Tối nay bạn định làm gì?)
What are you doing on the weekend?
(Cuối tuần này bạn định làm gì?)
What are you doing on the weekend?
=> Sai vì không có sự nối âm.
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: I watched a horror movie last night.
Girl: What was it?
Boy: The Long Night.
Girl: Was it good?
Boy: Yes, it was fantastic!
Tạm dịch :
Bạn nam: Tôi qua mình đã xem một phim kinh dị.
Bạn nữ: Đó làm phim gì?
Bạn nam: The Long Night.
Bạn nữ: Phim có hay không?
Bạn nam: Có, phim hay xuất sắc!
a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)
1. kind 2. unreliable 3. easygoing 4. untidy 5. helpful 6. selfish 7. lazy 8. intelligent | a. friendly and generous b. not doing what they say they will do c. thinking about themselves more than other people d. relaxed and happy, not worried or angry e. good at learning and understanding things f. not keeping their things clean and tidy g. not wanting to do work or be active h. happy to do things for other people |
1 - a
2 - b
3 - d
4 - f
5 - h
6 - c
7 - g
8 - e