4. VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG - Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
Exercise 3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- beautiful (a): xinh đẹp
- common (a): phổ biến
- dull (a): tối (màu)
- colourful (a): màu sắc
- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm
Exercise 3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- primary schools: trường tiểu học
- boat school: trường học trên thuyền
- secondary shcools: trường trung học
- private schools: trường tư thục
- boarding school: trường nội trú
- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số
3. VOCABULARY PLUS: Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung: Hãy sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ in màu xanh trong văn bản.)
3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG . Sử dụng từ điển để tra nghĩa của các từ màu xanh lam trong văn bản.)
- winner (n): người chiến thắng
- swimmer (n): vận động viên bơi lội
- medallist (n): người nhận huy chương
Exercise 3. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meanings of the words in blue in the text.
(Từ vựng bổ sung: Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong bài đọc.)
- sons: con trai
- daughters: con gái
- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)
- brothers: anh/ em trai
- sisters: chị/ em gái
- parents: bố mẹ
3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meanings of the adjectives in blue inthe text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG. Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các tính từ màu xanh lam trong văn bản.)
1. T
Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited!
2. F
Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer.
3. T
Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.
2. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- ban (v): cấm
- let (v): để cho, cho phép
- allow (v): cho phép
3. VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG - Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- scrambled: bác (trứng)
- soft-boiled: lòng đào
- hard-boiled : chín
- nutrients : chất dinh dưỡng
- reduces : giảm
3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.
(TỪ VỰNG BỔ SUNG- Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)
- fit : khoẻ mạnh
- reserved : dè dặt
- competitive: tính cạnh tranh
- bossy: hống hách
- clever: thông minh
- friendly: thân thiện