Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 10:17

- beautiful (a): xinh đẹp

- common (a): phổ biến

- dull (a): tối (màu)

- colourful (a): màu sắc

- rare (a): khan hiếm/ quý hiếm

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:51

- primary schools: trường tiểu học

- boat school: trường học trên thuyền

- secondary shcools: trường trung học

- private schools: trường tư thục

- boarding school: trường nội trú

- digital learning: phương pháp học áp dụng kỹ thuật số

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:16

- winner (n): người chiến thắng

- swimmer (n): vận động viên bơi lội

- medallist (n): người nhận huy chương

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 10 2023 lúc 0:17

- sons: con trai

- daughters: con gái

- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)

- brothers: anh/ em trai

- sisters: chị/ em gái

-  parents: bố mẹ

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:21

1. T   

Thông tin: I'm going to spend a week in Paris! I'm so excited! 

2. F

Thông tin: Some of my friends are going to learn how to play tennis with the new sports techer. 

3. T  

Thông tin: It is magnificent inside the caves, and we can take awesome photos together.

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
13 tháng 10 2023 lúc 16:50

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:17

- scrambled: bác (trứng)

- soft-boiled: lòng đào 

- hard-boiled : chín

- nutrients : chất dinh dưỡng

- reduces : giảm

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 9:39

- fit : khoẻ mạnh

- reserved : dè dặt

- competitive: tính cạnh tranh

- bossy: hống hách

- clever: thông minh

- friendly: thân thiện