Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet ,rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp các từ sau thành từ tiếng anh có nghĩa về bảo vệ môi trường:
gllalie gunniht
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
sắp xếp các từ sau thành 1 từ có nghĩa(gợi ý sắp sếp các từ trên về covid-19) :
thehal:
mumine:
tainbydo:
sitanced:
tainneg:
- health
- immune
- antibody
- distande
- antigen
thehal = health (sức khỏe)
mumine = immune (sức đề kháng; phải hong ta :> )
tainbydo = antibody (kháng thể)
sitanced = distance (khoảng cách)
taineg = antigen (kháng nguyên)
health immune antibody ............. khong biet
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu có nghĩa:
6. Mrs/ the boy/ to/ who/ Quyen/ talking/ is?
…………......................................................
Who is the boy talking to Mrs Quyen?
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
1.play / your / wide / Make / road / children / can’t / use / near / the
=>.................................................................
sắp xếp các từ' d, e, F, i, m' thành từ có nghĩa
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa
1.nyosw
2.dogapa
3.taumdis
4.eors aotreth
1.snowy
2.pagoda
3.dismount
4.sore throat