tính giúp mình phếp tính one hundred two + thirty six
1.Forty plus thirty equals
A.seventy
B.sixty
C.fifty
2.sixty-five plus forty-one equals
A.one hundred and four
B.one hundred and five
C.one hundred and six
3.one day is twenty-four hours,two day is.....-.......hours
A.fourty-six
B.fourty-seven
C.fourty-eight
1.Forty plus thirty equals
A.seventy
B.sixty
C.fifty
2.sixty-five plus forty-one equals
A.one hundred and four
B.one hundred and five
C.one hundred and six
3.one day is twenty-four hours,two day is.....-.......hours
A.fourty-six
B.fourty-seven
C.fourty-eight
Two hundred and thirty-three nut one hundred = how much ?
ko có học tiếng anh ở trang toán bị khóa tài khoản đó
ko được hỏi bằng tiếng anh nha bạn Online Math sẽ khóa nick bạn đó
Question English : one hundred + ninety one -seventeen + seventy two - thirty seven = ??????????
Số cần tìm là :
100 + 91 - 17 + 72 - 37 = 209
Đáp số : 209
thirteen+thirty= ?
forty+two =?
fourteen+twenty =?
one hundred+ two=?
two hundred+ four=?
ai trả lời nhanh đúng nhất like xếp vào nha có số dư á
(204,120,44,34 , 102, 42, 33)
43,42,34,102,104 tick cho mk hết âm nha bn
thirteen+thirty=foryt three
forty+two=forty two
fourteen+four=eighteen
twohundred+four=two hundred and four
two dog =......................
zero goat =....................
one hundred =................
one million =..................
one thousad =................
six teen dog =................
white duck =..................
cows =..........................
two dog = hai con chó
zero goat = không con dê
one hundred = 1 trăm
one million = 1 triệu
one thousand = 1 nghìn
six teen dog = mười sáu con chó
white duck = vịt màu trắng
cows = đàn bò
_ 2 con chó
-one hundred : 1 trăm
One million : 1 Triệu
one thousad : 1 ngàn
six teen dog: 16 con chó
cows : bò
1.viết từ 0 đến 20<bằng tiếng anh>
2.tính
nineteen+thirty=
one hundred-ninety three=
Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
2. Tính
0 + 1 + 2 + 3 + 4 + 5 + 6 + 7 + 8 + 9 + 10 + 11 + 12 + 13 + 14 + 15 + 16 + 17 + 18 + 19 + 20 = 210
1. Số đếm tiếng Anh từ 1 đến 20
Số đếm | Cách viết | Phiên âm |
0 | zero | /ˈziːroʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tu:/ |
3 | three | /θri:/ |
4 | four | /fɔːr/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /'sɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /ten/ |
11 | eleven | /ɪˈlevn/ |
12 | twelve | /twelv/ |
13 | thirteen | /ˌθɜːrˈtiːn/ |
14 | fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ |
15 | fifteen | /,fɪf'ti:n/ |
16 | sixteen | /sɪks'ti:n/ |
17 | seventeen | /sevn'ti:n/ |
18 | eighteen | /,eɪˈti:n/ |
19 | nineteen | /,naɪn'ti:n/ |
20 | twenty | /'twenti/ |
nineteen+thirty=forty-nine
one hundred-ninety three=seven
k nha
Học tốt
1
zero,one,two,three,four,five,six,seven,eight,nine,ten,eleven,tewnlive,thirteen,fourteen,fifteen,sixteen,seventeen,eighteen,nineteen,tewnty
2
nineteen+thirty=forty nine
one hundred-ninety three=seven
Write the given words in numbers
Eg: Four hundred twenty seven thousand, six hundred and fifteen
-> ...............
Six hundred three seven thousand, two hundred and forty five
-> ................
one hundred - forty - five x thirty - four = ?
one+two+three+four+five+six+seven+eight+nine+ten=?
Các bạn trả lời giúp mình nhé!
sử dụng phép tính nhanh:
=(one + nine)+(two + eight)+(three + seven)+(four + six)+ten+five
=ten+ten+ten+ten+ten+five
=fifty-five
có số số hạng là:
(10 -1) :1 +1= 10
tổng dãy số là:
(10+1) x 10 :2=45
đáp số :45