ten dịch nghĩa tiếng việt nhé
dịch tứ. I love you
nghĩa tiếng việt nhé
Dịch nghĩa thật : "mày bị ngu à ?" nghĩa này đúng đó nhé
Tiếng Anh
Cho từ: " scuba diving"
Hãy phiên âm sang Tiếng Việt và dịch nghĩa
VD : English - inh lịch - Tiếng Anh
Phiên âm Tiếng Việt chuẩn nhé!
Đang chán k có ai chat
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
hãy dịch ra tiếng việt :
one hundred :.............
one million :................
one thousad :.............
one billion :................
ten hundred :.............
ten thousad :............
ten million :..............
ten billion :...............
1.Một trăm
2.Một triệu
3.Một nghìn
4. Một tỷ
5.Một nghìn
6.Mười nghìn
7.Mười triệu
8.Mười tỷ
bạn hãy vào google bấm vô là có hết à
two to the power of ten nghĩa là gì ( dịch theo nghĩa toán học nhé)
Các bạn hãy kể ra tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh và dịch nghĩa của chúng sang tiếng Việt!
Càng Nhiều Các Tốt Nhé !
Cám ơn rất nhiều!
banana:quả chuối
apple:quả táo
orange:quả cam
tomato:cà chua
grape:quả nho
wetermelon:dưa hấu
mango:xoài
lemon:chanh
guava:ổi
nhiêu đó đủ chưa? Nếu đủ rồi tick cho mình nhé
1. Avocado : Bơ
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp
Chúc bạn học tốt!!!!!!
1. Avocado : Bơ
2. Apple : Táo
3. Orange : Cam
4. Banana : Chuối
5. Grape : Nho
6. Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi
7. Starfruit : Khế
8. Mango : Xoài
9. Pineapple : Dứa, Thơm
10. Mangosteen : Măng Cụt
11. Mandarin (or Tangerine) : Quýt
12. Kiwi fruit : Kiwi
13. Kumquat : Quất
14. Jackfruit : Mít
15. Durian : Sầu Riêng
16. Lemon : Chanh Vàng
17. Lime : Chanh Vỏ Xanh
18. Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ
19. Soursop : Mãng Cầu Xiêm
20. Custard-apple : Mãng Cầu (Na)
21. Plum : Mận
22. Apricot : Mơ
23. Peach : Đào
24. Cherry : Anh Đào
25. Sapota : Sapôchê
26. Rambutan : Chôm Chôm
27. Coconut : Dừa
28. Guava : Ổi
29. Pear : Lê
30. Persimmon : Hồng
31. Fig : Sung
32. Dragon fruit : Thanh Long
33. Melon : Dưa
34. Watermelon : Dưa Hấu
35. Lychee (or Litchi) : Vải
36. Longan : Nhãn
37. Pomegranate : Lựu
38. Berry : Dâu
39. Strawberry : Dâu Tây
40. Passion fruit : Chanh Dây
41. star fruit : khế
42. persimmon : hồng
43. tamarind : me
44. mangosteen :măng cụt
45. jujube : táo ta
46. dates : quả chà là
47. green almonds : quả hạnh xanh
48. passion-fruit :quả lạc tiên
49. ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn
50. citron : quả thanh yên
51. kumquat : quả quất vàng
52. currant : nho Hy Lạp
nêu cấu tạo của từ tiếng việt? Nghĩa của từ tiếng việt ?
GIÚP EM NHÉ!
Kiểu cấu tạo từ | Ví dụ | |
Từ đơn | Từ, đấy, nước, ta, chăm, nghề, và, có tục, ngày, Tết, làm | |
Từ phức | Từ ghép | Chăn nuôi, bánh chưng, bánh giầy |
Từ láy | Trồng trọt |
Câu 2(trang 14 sgk ngữ văn 6 tập 1)
Từ ghép và từ láy giống nhau: đều có từ 2 âm tiếng trở lên tạo thành
- Khác nhau:
+ Từ ghép: được tạo ra bằng các tiếng có quan hệ về nghĩa với nhau
+ Từ láy: được tạo ra bởi quan hệ láy âm giữa các tiếng.
Chúc mọi người thi học kì đc điểm cao !
honorificabilitudinitatibus dịch ra tiếng Việt nghĩa là gì
là kính ngữ đúng không
Liệt kê ít nhất 1000 từ có nghĩa Tiếng Việt (khác nhau nhé):))))))
dịch hộ tôi câu này nhé các bạn (dịch ra tiếng việt nhé )
host disabled participant screen sharing
Nghĩa là "Máy chủ lưu trữ chia sẻ màn hình người tham gia bị khuyết tật"
Keuka
Ch¾c lµ thÕ. M¸y mk ®ang bÞ lçi nha. B¹n th«ng c¶m.