chọn các từ có cách phát âm khác
A .Time
B.Fine
C.Five
D.City
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ A. còn lại
A. skate
B. can
C. may
D. date
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Hãy chọn từ có âm S – ES ở cuối từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
shakes
nods
waves
bends
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Monday
B. come
C. from
D. some
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. music
B. district
C. city
D. fire
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Friday
B. fine
C. listen
D. light
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. number
B. student
C. much
D. cupboard
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. pupil
B. music
C. sun
D. student
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. football
B. book
C. good
D. food
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. walk
B. class
C. glasses
D. badminton