Đổi:1dm=??cm
1dm=???mm
1dm =..... cm
1m = ..... mm
1hm = ..... m
1cm = ..... mm
20dm =.... mm
1 dm = 10 cm
1m = 1000 mm
1hm = 100m
1cm = 10 mm
20 dm = 2000 mm
mỗi đơn vị gấp nhau 10 lần,bn cứ thế làm nhé.
hok tốt!
1 dm = 10 cm
1 m = 1000 mm
1hm = 100 m
1 cm = 10 mm
20 dm = 200 mm
học tốt!!!
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
1km = 1000m 1m = 1000mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1dam = 10m 1m = 10dm
1km = 10hm 1dm = 100mm
1hm = 10dam 1cm = 10mm
1m=.........mm
1dm=........m
1dm=....km
50mm=...m
704hm=...mm
500m= ...dam
1dm=1/10000km
50mm=5/100m
704hm=70400000mm
500m= 5dam
kb nha
1 dm = 0,0001 km
50mm = 0,05 m
704 hm = 70400000 mm
500m = 50 dam
1dm = 0,0001km
50mm = 0,05m
704hm = 7040000mm
500m = 50dam
Hai tam giác mà các cạnh có độ dài như nhau có đồng dạng không ?
a) 4cm, 5cm, 6cm và 8mm, 10mm, 12 mm
b) 3cm, 4cm, 6cm và 9cm, 15cm, 18cm
c) 1dm, 2dm, 2dm và 1dm, 1dm, 0,5dm
a) Hai tam giác đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{40}{8}=\dfrac{50}{10}=\dfrac{60}{12}\) (cùng bằng 5)
b) Hai tam giác không đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{3}{9}\ne\dfrac{4}{15}\)
c) Hai tam giác đồng dạng với nhau vì \(\dfrac{1}{2}=\dfrac{1}{2}=\dfrac{0,5}{1}\)
Số ?
1hm = .....m 1m = .....cm
1hm = .....dam 1m = .....dm
1dam = .....m 1dm = .....cm
1km = .....m 1cm = .....mm
1hm = 100m 1m = 100cm
1hm = 100dam 1m = 10dm
1dam = 10m 1dm = 10cm
1km = 1000m 1cm = 10mm
25m=............dm 125dm=...............cm 200cm=.......mm
60m=......dam 500m=.......km 13000m=...........km
1mm=..........cm 1cm=..........dm 1dm=..........m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
hok tốt :333
Đổi 2dm 5cm= .......... cm
Đổi 1dm 4cm=............ cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | ...cm | ...dm | ...mm | ...m |
Tỉ lệ bản đồ | 1: 1000 | 1: 300 | 1: 10000 | 1: 500 |
Độ dài thu nhỏ | 1cm | 1dm | 1mm | 1m |
Độ dài thật | 1000cm | 300dm | 10000mm | 500m |